BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CĐ BÁCH KHOA ĐÀ NẴNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP
CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUI, KHÓA 6 (2013-2016)
KỲ THI NGÀY 10,11/5/2016
Sinh viên kiểm tra thông tin cá nhân và điều chỉnh (nếu có) để in bằng tống nghiệp, mọi sự sai sót sau này sẽ không được giải quyết. Nếu có sai sót liên hệ phòng Đào tạo gấp
                   
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh GT Lớp TTHCM Cơ sở NGÀNH CHUYÊN NGÀNH
1 TH1 Phan Đặng Minh Đức 12/12/1995 Nam TH6A 7 8 8
2 TH2 Nguyễn Ngọc Giàu 21/07/1995 Nam TH6A 7 9 6
3 TH3 Hoàng Văn Hậu 30/10/1994 Nam TH6A 7 10 7
4 TH4 Trần Thái Hiệp 10/01/1995 Nam TH6A 8 10 9
5 TH5 Trương Hoàng Sơn 05/07/1991 Nam TH6A 7 7 6
6 TH6 Nguyễn Như Tuấn 25/05/1994 Nam TH6A 8 7 5
7 TH7 Võ Quang 09/01/1995 Nam TH6A 8 9 6
8 TH8 Huỳnh Thế Bảo 26/02/1993 Nam TH5A 8 7 1
9 XD1 Nguyễn Văn Cảnh 20/08/1993 Nam XD6A 8 7 8
10 XD2 Lê Kiều Hưng 12/04/1995 Nam XD6A 9 8 10
11 XD3 Nguyễn Hữu Phong 20/02/1994 Nam XD6A 9 9 9
12 XD4 Trần Lê Minh Phương 02/12/1995 Nam XD6A 7 9 9
13 XD5 Văn Đức Quốc 21/06/1994 Nam XD6A 8 10 9
14 XD6 Lê Văn Thanh 05/07/1994 Nam XD6A 8 9 10
15 XD7 Hoàng Văn Thành 06/07/1995 Nam XD6A 6 9 9
16 XD8 Nguyễn Văn Thành 07/03/1994 Nam XD6A 8 9 9
17 XD9 Trần Đại Thịnh 24/05/1994 Nam XD6A 8 10 9
18 XD10 Nguyễn Văn Toàn 23/03/1995 Nam XD6A 9 8 9
19 XD11 Bùi Xuân Toàn 04/10/1994 Nam XD6A 7 8 9
20 XD12 Lê Đình Tuân 29/04/1994 Nam XD6A 8 8 10
21 XD13 Nguyễn Anh Tuấn 08/01/1994 Nam XD6A 8 8 8
22 XD14 Huỳnh Quang Vinh 15/01/1995 Nam XD6A 9 10 8
23 XD15 Nguyễn Tuấn 20/11/1995 Nam XD6A 9 9 9
24 XD16 Phan Văn 09/02/1995 Nam XD6A 8 8 9
25 XD17 Võ Xuân Vương 23/06/1994 Nam XD6A 8 10 10
26 MA1 Ngô Thị Hậu 10/06/1995 Nữ MA6A 8 8 9
27 XD18 Đặng Thanh Đức 16/02/1994 Nam   9 8 9
28 XD19 Lê Quang Hoàng 03/03/1993 Nam        
29 XD20 Trương Trọng Hiếu 08/04/1993 Nam        
30 MA2 Nguyễn Đức Hoàng 14/04/1995 Nam MA6A      
31 MA3 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/12/1995 Nữ MA6A 9 8 9
32 MA4 Huỳnh Thị Ngọc Triều 12/01/1995 Nữ MA6A 9 8 9
33 MA5 Ngô Thị Thùy Tâm 26/12/1993 Nữ MA6A 8 8 8
34 KT1 Huỳnh Thị Thanh Duyên 08/01/1995 Nữ KT6A 8 10 8
35 KT2 Bùi Thị Hoa 26/04/1995 Nữ KT6A 9 10 9
36 KT3 Ngô Thị Kim Hoanh 01/01/1995 Nữ KT6A 9 10 9
37 KT4 Phan Thị Lan 20/07/1995 Nữ KT6A 9 10 9
38 KT5 Lê Thị Bích Liễu 27/03/1995 Nữ KT6A 9 9 8
39 KT6 Trịnh Thị Hà My 30/12/1995 Nữ KT6A 7 7 8
40 KT7 Trần Thị Nga 20/10/1995 Nữ KT6A 7 9 9
41 KT8 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/12/1995 Nữ KT6A 8 9 9
42 KT9 Phạm Thị Ngọc 29/04/1994 Nữ KT6A 9 9 9
43 KT10 Phạm Thị Uyên Nhi 23/11/1995 Nữ KT6A 8 10 9
44 KT11 Nguyễn Thị Sương 30/04/1992 Nữ KT6A 8 7 9
45 KT12 Nguyễn Thị Hồng Thắm 28/12/1994 Nữ KT6A 8 10 9
46 KT13 Dương Văn Tiến 26/11/1995 Nam KT6A 8 7 8
47 KT14 Trần Thị Vy 15/07/1995 Nữ KT6A 8 7 9
48 QT14 Nguyễn Văn Dương 15/07/1995 Nam QT6A1 9 8 6
49 QT15 Đỗ Quốc Duy 31/03/1995 Nam QT6A1 8 7 6
50 QT16 Nguyễn Tấn Huy 01/08/1994 Nam QT6A1 6 8 8
51 QT17 Ngô Thị Mỹ Lệ 14/09/1994 Nữ QT6A1 9 8 8
52 QT18 Nguyễn Thị Mai 27/10/1995 Nữ QT6A1 9 9 8
53 QT19 Đồng Ngọc Minh 10/12/1995 Nam QT6A1 8 8 6
54 QT20 Đặng Đức Nghĩa 27/01/1995 Nam QT6A1 8 7 3
55 QT21 Huỳnh Hồng Phượng 01/12/1995 Nữ QT6A1 8 7 6
56 QT22 Vũ Thị Hồng Quyên 19/05/1993 Nữ QT6A1 8 7 5
57 QT23 Đặng Thị Quyến 21/04/1994 Nữ QT6A1 9 9 7
58 QT24 Hà Lâm Thị Giang Thanh 05/09/1995 Nữ QT6A1 8 9 8
59 QT25 Nguyễn Thị 21/11/1995 Nữ QT6A1 9 9 9
60 QT26 Trần Thanh Vân 29/04/1994 Nữ QT6A1 8 7 6
61 QT27 Phạm Công Viên 10/08/1994 Nam QT6A1 8 9 7
62 QT28 Trần Vũ Phong 27/10/1987 Nam QT5A1 8 8 4
63 QT29 Nguyễn Nam Cao 25/11/1995 Nam   8 7 5
64 QT1 Nguyễn Vũ Đoan 13/05/1995 Nam QT6A2 8 7 9
65 QT2 Huỳnh Thị Như 13/05/1990 Nữ QT6A3 9 8 10
66 QT3 Trần Thanh Hải 04/05/1994 Nam QT6A4 8 7 9
67 QT4 Cao Thiên Hương 07/11/1995 Nữ QT6A5 9 7 5
68 QT5 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 27/07/1994 Nữ QT6A6 8 7 5
69 QT6 Nguyễn Thị Yến Ngọc 16/12/1995 Nữ QT6A7 9 8 8
70 QT7 Tạ Thị Mỹ Ngọc 25/12/1993 Nữ QT6A8 8 8 9
71 QT8 Võ Thị Tuyết Nhi 07/08/1994 Nữ QT6A9 8 8 8
72 QT9 Hồ Thị Nụ 10/10/1995 Nữ QT6A10 8 8 10
73 QT10 Nguyễn  Nhật Hoàng Quân 26/12/1994 Nam QT6A11 8 6 9
74 QT11 Trương Thị Thu Thảo 18/02/1994 Nữ QT6A12 8 7 9
75 QT12 Phan Thị Ngọc Trinh 15/11/1995 Nữ QT6A13 8 7 10
76 QT13 Nguyễn Thị Bích Vi 01/11/1994 Nữ QT6A14 8 7 9