TRƯỜNG
CAO ĐẲNG BÁCH KHOA ĐÀ NẴNG |
CỘNG HOÀ
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRUNG TÂM
NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
KẾT
QUẢ KIỂM TRA CCQG TIN HỌC - Trình độ B |
|
|
|
Ngày thi: 28/08/2016 |
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM |
XẾP LOẠI |
|
Lý
thuyết |
Thực hành |
TBC |
|
1 |
TB001 |
Hà Ngọc |
Anh |
12/12/1995 |
Quảng
Bình |
7 |
7 |
7 |
Khá |
|
2 |
TB002 |
Võ Nhứt |
Anh |
08/04/1995 |
Quảng
Nam |
6.5 |
5 |
5.8 |
Trung
bình |
|
3 |
TB003 |
Huỳnh Tấn |
Ân |
31/12/1995 |
Quảng
Nam |
7 |
5 |
6 |
Trung
bình |
|
4 |
TB004 |
Lý Tên |
Bảo |
26/11/1994 |
Đăk
Lăk |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
5 |
TB005 |
Trần Văn |
Bắc |
08/03/1994 |
Gia
Lai |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
6 |
TB006 |
Võ Văn Kim |
Bộ |
01/01/1994 |
Khánh
Hòa |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
7 |
TB007 |
Huỳnh
Tuấn |
Dương |
20/12/1996 |
Kon
Tum |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
8 |
TB008 |
Nguyễn
Ngọc |
Điệp |
10/05/1995 |
Quảng
Ngãi |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
|
9 |
TB009 |
Hiên |
Hành |
13/02/1994 |
Quảng
Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
10 |
TB010 |
Nguyễn Bá |
Hiến |
08/02/1994 |
Quảng
Trị |
6.5 |
5.5 |
6 |
Trung
bình |
|
11 |
TB011 |
Trần
Phước |
Hòa |
20/08/1995 |
Quảng
Nam |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
12 |
TB012 |
Phạm Ngọc |
Hùng |
22/12/1995 |
Quảng
Nam |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
13 |
TB013 |
Võ Nguyên |
Kỳ |
06/07/1995 |
Quảng
Nam |
9 |
6 |
7.5 |
Khá |
|
14 |
TB014 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
12/12/1995 |
Quảng
Ngãi |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
|
15 |
TB015 |
Huỳnh Văn |
Khánh |
12/04/1995 |
Quảng
Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
16 |
TB016 |
Huỳnh Công |
Lân |
10/07/1995 |
Quảng
Ngãi |
7 |
7 |
7 |
Khá |
|
17 |
TB017 |
Nguyễn Thanh |
Liên |
29/08/1995 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
7 |
7.8 |
Khá |
|
18 |
TB018 |
Trần Văn |
Lin |
01/07/1994 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
19 |
TB019 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Linh |
07/10/1995 |
Thái
Bình |
8.5 |
8 |
8.3 |
Giỏi |
|
20 |
TB020 |
Nguyễn |
Lưu |
16/05/1995 |
Đăk
Lăk |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
21 |
TB021 |
Lê Thị
Cẩm |
Ly |
15/09/1995 |
Đăk
Lăk |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
22 |
TB022 |
Trương Thị Ly |
Na |
10/01/1995 |
Quảng
Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
23 |
TB023 |
Đinh Văn |
Nan |
01/01/1994 |
Quảng
Ngãi |
7.5 |
4 |
5.8 |
Trung
bình |
|
24 |
TB024 |
Võ |
Pháp |
08/08/1995 |
Quảng
Nam |
5.5 |
6 |
5.8 |
Trung
bình |
|
25 |
TB025 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
08/02/1994 |
Quảng
Nam |
7.5 |
4.5 |
6 |
Trung
bình |
|
26 |
TB026 |
Nguyễn
Thị Như |
Quỳnh |
16/02/1996 |
Quảng
Ngãi |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
27 |
TB027 |
Nguyễn
Hồng |
Sin |
08/12/1995 |
Quảng
Nam |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
28 |
TB028 |
Lê Hữu |
Tiến |
18/06/1995 |
Quảng
Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
29 |
TB029 |
Nguyễn
Thị Ánh |
Tuyết |
23/09/1995 |
Quảng
Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
30 |
TB030 |
Nguyễn
Thị |
Tuyết |
04/11/1995 |
Hà
Nam |
5 |
4 |
4.5 |
Hỏng |
|
31 |
TB031 |
Hoàng Văn |
Tự |
10/01/1995 |
Quảng
Bình |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
32 |
TB032 |
Dương Văn |
Tường |
18/02/1995 |
Quảng
Nam |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
33 |
TB033 |
Hồ Nguyên Cát |
Tường |
07/09/1996 |
Thừa
Thiên Huế |
8 |
8 |
8 |
Giỏi |
|
34 |
TB034 |
Nguyễn Văn |
Thạch |
03/11/1996 |
Quảng
Nam |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
35 |
TB035 |
Khúc Thị |
Thanh |
10/03/1996 |
Hải
Dương |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
36 |
TB036 |
Nguyễn
Đình |
Thành |
06/12/1996 |
Gia
Lai |
8 |
7 |
7.5 |
Khá |
|
37 |
TB037 |
Trương Quang |
Thắng |
04/04/1993 |
Đà
Nẵng |
7.5 |
8 |
7.8 |
Khá |
|
38 |
TB038 |
Võ Hữu |
Thiện |
03/02/1996 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
39 |
TB039 |
Lê Minh |
Thịnh |
14/05/1995 |
Quảng
Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
40 |
TB040 |
Nguyễn
Thị Phước |
Thoa |
03/10/1994 |
Quảng
Nam |
4.5 |
4 |
4.3 |
Hỏng |
|
41 |
TB041 |
Nguyễn
Viết |
Thức |
17/11/1995 |
Quảng
Nam |
8.5 |
8 |
8.3 |
Giỏi |
|
42 |
TB042 |
Nguyễn
Huyền |
Trang |
10/01/1996 |
Nghệ
An |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
43 |
TB043 |
Nguyễn Xuân |
Vĩ |
10/09/1994 |
Quảng
Nam |
7.5 |
8 |
7.8 |
Khá |
|
44 |
TB044 |
Đặng Thái |
Việt |
23/10/1995 |
Quảng
Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
45 |
TB045 |
Nguyễn Văn |
Vương |
04/06/1994 |
Quảng
Ngãi |
8 |
4 |
6 |
Trung
bình |
|
46 |
TB046 |
Hường Minh |
Kỳ |
30/03/1995 |
Quảng
Ngãi |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
47 |
TB047 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Lành |
18/12/1995 |
Đà Nẵng |
7 |
4 |
5.5 |
Trung
bình |
|
48 |
TB048 |
Trần Thị
Phương |
Oanh |
04/06/1992 |
Thừa
Thiên Huế |
8 |
7.5 |
7.8 |
Khá |
|
49 |
TB049 |
Trương Hùng |
Kỷ |
03/01/1974 |
Thừa Thiên
Huế |
7 |
5.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
50 |
TB050 |
Đỗ Thị |
Sen |
20/02/1994 |
Quảng Nam |
6.5 |
7.5 |
7 |
Khá |
|
51 |
TB051 |
Lê Thị
Hồng |
Sinh |
09/03/1995 |
Đà Nẵng |
6.5 |
7.5 |
7 |
Khá |
|
52 |
TB052 |
Nguyễn
Thị |
Tú |
21/05/1995 |
Quảng Nam |
7 |
7 |
7 |
Khá |
|
53 |
TB053 |
Hứa Dư
Quỳnh |
Châu |
04/12/1973 |
Đà Nẵng |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
54 |
TB054 |
Tạ Thị
Mỹ |
Duyên |
22/07/1996 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
7 |
7.8 |
Khá |
|
55 |
TB055 |
Nguyễn Dương
Châu |
Giang |
05/03/1980 |
Đà Nẵng |
8.5 |
7 |
7.8 |
Khá |
|
56 |
TB056 |
Trần Ngọc |
Hà |
02/06/1994 |
Quảng Trị |
7.5 |
7 |
7.3 |
Khá |
|
57 |
TB057 |
Đặng Ngọc |
Hiếu |
28/03/1996 |
Thừa Thiên
Huế |
7.5 |
8 |
7.8 |
Khá |
|
58 |
TB058 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Linh |
02/09/1995 |
Nghệ An |
8 |
6.5 |
7.3 |
Khá |
|
59 |
TB059 |
Nguyễn Văn |
Luật |
10/11/1996 |
Đà Nẵng |
8.5 |
8 |
8.3 |
Giỏi |
|
60 |
TB060 |
Nguyễn Đăng
Nhật |
Minh |
19/04/1988 |
Quảng Nam |
8 |
8 |
8 |
Giỏi |
|
61 |
TB061 |
Võ Văn |
Nam |
14/10/1995 |
Quảng
Ngãi |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
62 |
TB062 |
Hoàng Thị |
Oanh |
19/03/1996 |
Quảng Trị |
7 |
7 |
7 |
Khá |
|
63 |
TB063 |
Nguyễn
Thị |
Thắm |
20/03/1996 |
Phú Yên |
8.5 |
7.5 |
8 |
Giỏi |
|
64 |
TB064 |
Ngô Thị
Tường |
Vy |
28/10/1996 |
Đà Nẵng |
8.5 |
8 |
8.3 |
Giỏi |
|
65 |
TB065 |
Huỳnh Thị
Thu |
Hương |
19/01/1976 |
Hà Nội |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
|
66 |
TB066 |
Phan Khánh |
Minh |
02/09/1994 |
Thừa Thiên
Huế |
8 |
7.5 |
7.8 |
Khá |
|
67 |
TB067 |
Nguyễn
Phước Huyền Khải |
Thư |
02/07/1994 |
Đà Nẵng |
8.5 |
9 |
8.8 |
Giỏi |
|
68 |
TB068 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
29/06/1982 |
Hà Tĩnh |
7.5 |
7 |
7.3 |
Khá |
|
69 |
TB069 |
Phạm
Thị |
My |
06/10/1992 |
Hải
Phòng |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
70 |
TB070 |
Nguyễn
Quỳnh |
Phương |
09/03/1993 |
Đà Nẵng |
8 |
8 |
8 |
Giỏi |
|
71 |
TB071 |
Lê
Thị |
Phương |
10/08/1989 |
Hà Tĩnh |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
72 |
TB072 |
Trương Thị
Viễn |
Vy |
13/10/1993 |
Quảng Nam |
8 |
8 |
8 |
Giỏi |
|
73 |
TB073 |
Nguyễn
Thị |
Dung |
02/12/1987 |
Thanh Hóa |
8.5 |
8 |
8.3 |
Giỏi |
|
74 |
TB074 |
Trần Thị |
Dung |
10/05/1990 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
9 |
8.8 |
Giỏi |
|
75 |
TB075 |
Võ Đình
Minh |
Duy |
22/11/1992 |
Đà Nẵng |
9 |
9.5 |
9.3 |
Giỏi |
|
76 |
TB076 |
Vũ Lê Hà |
Giang |
24/05/1991 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
7 |
7.8 |
Khá |
|
77 |
TB077 |
Phạm Văn |
Hạ |
08/02/1990 |
Quảng Nam |
8 |
7 |
7.5 |
Khá |
|
78 |
TB078 |
Huỳnh Thị
Thanh |
Hằng |
26/05/1996 |
Quảng
Ngãi |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
79 |
TB079 |
Lê
Thị Minh |
Hiếu |
09/10/1989 |
Đà Nẵng |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
80 |
TB080 |
Ngô
Hữu |
Lai |
01/01/1981 |
Quảng Nam |
8.5 |
8 |
8.3 |
Giỏi |
|
81 |
TB081 |
Nguyễn
Thị Thu |
Lệ |
24/05/1976 |
Thanh Hóa |
8.5 |
7.5 |
8 |
Giỏi |
|
82 |
TB082 |
Lưu Thị |
Tuyến |
12/11/1980 |
Thanh Hóa |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
83 |
TB083 |
Nguyễn
Trọng |
Nghĩa |
05/11/1996 |
Nghệ An |
6.5 |
8 |
7.3 |
Khá |
|
84 |
TB084 |
Nguyễn
Thị Bích |
Ngọc |
12/09/1993 |
Đà Nẵng |
8.5 |
9.5 |
9 |
Giỏi |
|
85 |
TB085 |
Lâm Thị
Huỳnh |
Nhạc |
10/05/1995 |
Bình
Định |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
86 |
TB086 |
Tạ Thị
Quỳnh |
Như |
02/09/1994 |
Quảng Nam |
8.5 |
9.5 |
9 |
Giỏi |
|
87 |
TB087 |
Nguyễn Nam |
Phong |
18/11/1982 |
Nghệ An |
9 |
6.5 |
7.8 |
Khá |
|
88 |
TB088 |
Phạm Thị |
Quỳnh |
15/05/1995 |
Thanh Hóa |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
89 |
TB089 |
Nguyễn
Thị |
Tâm |
03/10/1996 |
Đà
Nẵng |
6.5 |
6 |
6.3 |
Trung
bình |
|
90 |
TB090 |
Lê Anh |
Tuấn |
01/01/1963 |
Thừa
Thiên Huế |
6.5 |
6 |
6.3 |
Trung
bình |
|
91 |
TB091 |
Trương Thị
Tuyết |
Thanh |
04/01/1996 |
Quảng
Bình |
7 |
5.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
92 |
TB092 |
Đinh Thị
Hồng |
Thảo |
18/06/1991 |
Đà Nẵng |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
|
93 |
TB093 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
22/02/1990 |
Quảng Trị |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
94 |
TB094 |
Mai Thị |
Thủy |
13/05/1996 |
Quảng Trị |
6.5 |
7.5 |
7 |
Khá |
|
95 |
TB095 |
Huỳnh
Ngọc Minh |
Thư |
23/01/1994 |
Đà Nẵng |
7 |
8 |
7.5 |
Khá |
|
96 |
TB096 |
Đoàn Thị
Tường |
Vi |
05/10/1996 |
Phú
Yên |
6.5 |
5 |
5.8 |
Trung
bình |
|
97 |
TB097 |
Lê Phú |
Vĩnh |
01/04/1968 |
Quảng
Nam |
6.5 |
6 |
6.3 |
Trung
bình |
|
98 |
TB098 |
Lê Văn Quốc |
Anh |
17/03/1994 |
Đà Nẵng |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
99 |
TB099 |
Tạ Quốc
Trọng |
Ân |
26/06/1995 |
Gia Lai |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
100 |
TB100 |
Lê Chí |
Công |
15/02/1995 |
Bình
Định |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
101 |
TB101 |
Hoàng Xuân |
Cương |
02/11/1993 |
Quảng Trị |
8 |
6.5 |
7.3 |
Khá |
|
102 |
TB102 |
Hồ Quyết |
Chí |
05/07/1995 |
Quảng Nam |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
103 |
TB103 |
Huỳnh Văn |
Chung |
10/01/1995 |
Quảng Nam |
7.5 |
4 |
5.8 |
Trung
bình |
|
104 |
TB104 |
Hứa Công |
Chương |
09/05/1995 |
Đà Nẵng |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
105 |
TB105 |
Hồ Văn |
Dẫn |
17/05/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
106 |
TB106 |
Trần Vũ |
Đạt |
13/01/1995 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
107 |
TB107 |
Võ Hoàng |
Điệp |
22/03/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
108 |
TB108 |
Trần Văn |
Đỉnh |
22/02/1994 |
Nam Định |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
109 |
TB109 |
Ngô Văn |
Định |
24/09/1996 |
Gia Lai |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
110 |
TB110 |
Giáp Đình |
Đoan |
11/12/1993 |
Quảng Nam |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
|
111 |
TB111 |
Nguyễn Văn |
Hà |
06/09/1994 |
Đăk Lăk |
8 |
6.5 |
7.3 |
Khá |
|
112 |
TB112 |
Nguyễn
Tấn |
Hiệp |
21/07/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
113 |
TB113 |
Trần Lê Minh |
Hiếu |
23/04/1995 |
Quảng
Ngãi |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
114 |
TB114 |
Bùi Ngọc |
Hiếu |
10/08/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
115 |
TB115 |
Đinh Thanh |
Hùng |
02/10/1994 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
116 |
TB116 |
Văn Phú |
Hùng |
15/05/1995 |
Quảng Nam |
7 |
7 |
7 |
Khá |
|
117 |
TB117 |
Trần Minh |
Hùng |
16/05/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
118 |
TB118 |
Hoàng Xuân |
Huy |
15/03/1994 |
Kon Tum |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
119 |
TB119 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
10/01/1994 |
Gia Lai |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
120 |
TB120 |
KSơr Y |
Kang |
10/03/1995 |
Phú Yên |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
|
121 |
TB121 |
Võ Văn |
Khôi |
07/03/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6.5 |
7.3 |
Khá |
|
122 |
TB122 |
Zơ Râm |
Lệnh |
25/10/1993 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
123 |
TB123 |
Nguyễn Thành |
Linh |
21/04/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
7.5 |
8 |
Giỏi |
|
124 |
TB124 |
Nguyễn Thành |
Luân |
26/04/1994 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
125 |
TB125 |
Nguyễn
Thế |
Lực |
08/10/1995 |
Quảng Nam |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
126 |
TB126 |
A |
Lương |
29/05/1996 |
Kon Tum |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
127 |
TB127 |
Nguyễn Thanh |
Ly |
29/07/1995 |
Gia Lai |
7.5 |
7 |
7.3 |
Khá |
|
128 |
TB128 |
Nguyễn Thanh |
Minh |
16/05/1995 |
Quảng
Bình |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
129 |
TB129 |
Nguyễn Xuân |
Nam |
20/02/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
130 |
TB130 |
Võ Thị
Quỳnh |
Như |
03/03/1996 |
Phú Yên |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
131 |
TB131 |
Phạm Thanh |
Phát |
06/02/1995 |
Quảng
Ngãi |
8 |
4 |
6 |
Trung
bình |
|
132 |
TB132 |
Trần Ngọc |
Phong |
25/03/1996 |
Quảng Nam |
8 |
4.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
133 |
TB133 |
Trần Hồng |
Phúc |
03/10/1996 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
134 |
TB134 |
Nguyễn Duy |
Phước |
08/02/1995 |
Đà
Nẵng |
4 |
5 |
4.5 |
Hỏng |
|
135 |
TB135 |
Ngô Duy |
Phước |
19/05/1995 |
Thừa Thiên
Huế |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
136 |
TB136 |
Nguyễn
Đức |
Quang |
19/10/1995 |
Đà
Nẵng |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
137 |
TB137 |
Nguyễn Duy |
Quang |
15/07/1995 |
Hồng Kông |
7.5 |
4.5 |
6 |
Trung
bình |
|
138 |
TB138 |
Văn Công |
Quốc |
14/08/1994 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
139 |
TB139 |
Nguyễn
Tấn |
Rin |
22/11/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
140 |
TB140 |
Hồ Thanh |
Sang |
05/01/1995 |
Quảng
Ngãi |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
141 |
TB141 |
Lương Phú Hoài |
Sinh |
26/07/1994 |
Đà Nẵng |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
Trung
bình |
|
142 |
TB142 |
Đặng Thái |
Sơn |
17/12/1995 |
Nghệ An |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
143 |
TB143 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
21/07/1995 |
Quảng Trị |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
144 |
TB144 |
Huỳnh
Ngọc |
Sơn |
27/02/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
145 |
TB145 |
Lê Y |
Sứ |
20/05/1995 |
Phú Yên |
8 |
4.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
146 |
TB146 |
Nguyễn
Hữu |
Tài |
11/06/1996 |
Quảng
Ngãi |
8 |
4.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
147 |
TB147 |
Nguyễn
Trọng |
Tân |
20/05/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
4 |
6.3 |
Trung
bình |
|
148 |
TB148 |
Phan Duy |
Tân |
25/07/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6.5 |
7.3 |
Khá |
|
149 |
TB149 |
Tôn Nữ Ti |
Ti |
20/05/1996 |
Đà Nẵng |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
150 |
TB150 |
Dương Văn |
Tiên |
26/02/1996 |
Quảng
Bình |
8 |
4.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
151 |
TB151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
17/05/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
152 |
TB152 |
Huỳnh Thị |
Tiến |
18/03/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
153 |
TB153 |
Huỳnh Tấn |
Tiến |
20/10/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6.5 |
7.3 |
Khá |
|
154 |
TB154 |
Võ |
Tiến |
21/06/1996 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
155 |
TB155 |
Nguyễn |
Tin |
13/02/1994 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
156 |
TB156 |
Đặng Hữu |
Tín |
11/06/1995 |
Đà Nẵng |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
157 |
TB157 |
Võ Lâm |
Tín |
21/03/1993 |
Đà Nẵng |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
158 |
TB158 |
Dương Trọng |
Tín |
06/06/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
159 |
TB159 |
Trần Xuân |
Tuân |
13/09/1994 |
Quảng
Bình |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
160 |
TB160 |
Nguyễn Xuân |
Tuấn |
25/04/1995 |
Nghệ An |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
161 |
TB161 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
12/03/1996 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
162 |
TB162 |
Dương Minh |
Tùng |
10/02/1994 |
Quảng
Bình |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
163 |
TB163 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
16/09/1995 |
Bình
Định |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
164 |
TB164 |
Chung Thành |
Tùng |
02/05/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
165 |
TB165 |
Nguyễn Công |
Tư |
01/02/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
166 |
TB166 |
Lê Tự |
Tư |
09/07/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
167 |
TB167 |
Lê Mạnh |
Tường |
12/02/1995 |
Nghệ An |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
168 |
TB168 |
Nguyễn Thành |
Tựu |
24/10/1996 |
Thừa Thiên
Huế |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
169 |
TB169 |
Hoàng Như |
Thanh |
12/05/1995 |
Thừa Thiên
Huế |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
170 |
TB170 |
Trần Văn |
Thành |
20/01/1994 |
Quảng Nam |
8.5 |
4 |
6.3 |
Trung
bình |
|
171 |
TB171 |
Trần Viết |
Thế |
06/05/1996 |
Quảng
Bình |
7.5 |
5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
172 |
TB172 |
Trần Kim Hoàng |
Thiên |
27/10/1996 |
Quảng Nam |
7.5 |
4.5 |
6 |
Trung
bình |
|
173 |
TB173 |
Nguyễn
Ngọc |
Thiện |
06/02/1995 |
Quảng Nam |
8 |
4.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
174 |
TB174 |
Hồ Quốc |
Thịnh |
20/04/1996 |
Quảng Nam |
7 |
4 |
5.5 |
Trung
bình |
|
175 |
TB175 |
Văn Bá |
Thịnh |
14/12/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
176 |
TB176 |
Rah Lan |
Thum |
25/12/1993 |
Gia
Lai |
8.5 |
3.5 |
6 |
Trung
bình |
|
177 |
TB177 |
Phạm Thị
Mai |
Thúy |
04/01/1995 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
178 |
TB178 |
Võ Ngọc |
Thức |
07/07/1994 |
Quảng Nam |
8.5 |
4 |
6.3 |
Trung
bình |
|
179 |
TB179 |
Trần Văn |
Thương |
22/09/1996 |
Quảng Nam |
8 |
4 |
6 |
Trung
bình |
|
180 |
TB180 |
Lê Công |
Trà |
02/10/1995 |
Bình
Định |
7 |
5.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
181 |
TB181 |
Lê Quang |
Trí |
26/02/1995 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
182 |
TB182 |
Trần
Đình |
Triều |
07/01/1996 |
Quảng Trị |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
183 |
TB183 |
Nguyễn
Tất |
Trinh |
10/02/1993 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
184 |
TB184 |
Phạm Văn |
Trọng |
26/03/1996 |
Phú Yên |
8.5 |
4 |
6.3 |
Trung
bình |
|
185 |
TB185 |
Đỗ Việt |
Trung |
20/12/1995 |
Quảng
Ngãi |
8 |
4.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
186 |
TB186 |
Huỳnh Công |
Vang |
10/12/1996 |
Quảng
Ngãi |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
187 |
TB187 |
Phạm
Tường Nguyễn |
Văn |
30/09/1996 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
188 |
TB188 |
Nguyễn |
Việt |
20/01/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6.5 |
7.3 |
Khá |
|
189 |
TB189 |
Phạm Công |
Vụ |
16/08/1994 |
Gia
Lai |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
190 |
TB190 |
A Lăng |
Vuốt |
21/07/1994 |
Quảng Nam |
8 |
4 |
6 |
Trung
bình |
|
191 |
TB191 |
Nguyễn Hoàng |
Vương |
03/06/1994 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
192 |
TB192 |
Hiên |
Xí |
15/11/1991 |
Quảng Nam |
8.5 |
4 |
6.3 |
Trung
bình |
|
193 |
TB193 |
Hồ Công |
Xinh |
05/02/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
4 |
6.3 |
Trung
bình |
|
194 |
TB194 |
Nguyễn Danh |
Y |
10/01/1995 |
Quảng Nam |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
195 |
TB195 |
Nguyễn Như |
Ý |
28/12/1996 |
Quảng Nam |
8 |
4.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
196 |
TB196 |
Hồ Văn |
Sanh |
19/05/1990 |
Đà Nẵng |
9 |
6 |
7.5 |
Khá |
|
197 |
TB197 |
Trương Văn |
Thanh |
04/10/1995 |
Đà Nẵng |
7 |
7 |
7 |
Khá |
|
198 |
TB198 |
Trần Thị
Mỹ |
Thành |
26/10/1996 |
Bình
Định |
8.5 |
7.5 |
8 |
Giỏi |
|
199 |
TB199 |
Nguyễn Thanh |
Tòng |
09/01/1993 |
Đà Nẵng |
9 |
7 |
8 |
Giỏi |
|
200 |
TB200 |
Xa Tiến |
Dũng |
07/12/1996 |
Kon
Tum |
8 |
7 |
7.5 |
Khá |
|
201 |
TB201 |
Đặng Nhật |
Đức |
09/03/1996 |
Quảng
Bình |
8.5 |
8 |
8.3 |
Giỏi |
|
202 |
TB202 |
Trần Quốc |
Hoàng |
07/09/1996 |
Bình
Định |
8.5 |
8 |
8.3 |
Giỏi |
|
203 |
TB203 |
Nguyễn
Thị Ái |
Hợp |
15/06/1995 |
Bình
Định |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
204 |
TB204 |
Nguyễn
Thị Linh |
Huệ |
22/09/1996 |
Bình
Định |
9 |
6 |
7.5 |
Khá |
|
205 |
TB205 |
Lê Thị Lan |
Linh |
29/09/1996 |
Quảng
Ngãi |
8.5 |
7 |
7.8 |
Khá |
|
206 |
TB206 |
Nguyễn
Thắng |
Lợi |
19/05/1975 |
Nghệ An |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
207 |
TB207 |
Nguyễn
Thị |
Minh |
20/07/1996 |
Nghệ An |
8 |
6 |
7 |
Khá |
|
208 |
TB208 |
Bùi Thị |
Ngân |
01/12/1996 |
Thừa Thiên
Huế |
7.5 |
7 |
7.3 |
Khá |
|
209 |
TB209 |
Nguyễn
Đức |
Tài |
27/09/1996 |
Bình
Định |
7.5 |
7 |
7.3 |
Khá |
|
210 |
TB210 |
Nguyễn Văn |
Tỉnh |
13/03/1996 |
Quảng Nam |
7.5 |
7 |
7.3 |
Khá |
|
211 |
TB211 |
Đỗ Văn |
Tính |
20/11/1996 |
Kon Tum |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
212 |
TB212 |
Võ Thị
Anh |
Thư |
04/09/1996 |
Quảng
Ngãi |
8 |
7 |
7.5 |
Khá |
|
213 |
TB213 |
Ngô Thị
Tuyết |
Trinh |
08/07/1996 |
Kon Tum |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
|
214 |
TB214 |
Bùi Thị
Mỹ |
Duyên |
25/01/1993 |
Đà Nẵng |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
Khá |
|
215 |
TB215 |
Phan
Thị Diệu |
Hoa |
13/09/1993 |
Đà Nẵng |
7.5 |
7 |
7.3 |
Khá |
|
216 |
TB216 |
Trần Thị |
Hường |
15/09/1987 |
Đà Nẵng |
7.5 |
5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
217 |
TB217 |
Phạm Thị |
Lành |
18/06/1993 |
Đà Nẵng |
7.5 |
6.5 |
7 |
Khá |
|
218 |
TB218 |
Huỳnh
Thị Thanh |
Lộc |
09/12/1988 |
Đà Nẵng |
7.5 |
7 |
7.3 |
Khá |
|
219 |
TB219 |
Đinh
Thị |
Giang |
27/03/1986 |
Quảng Nam |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
|
220 |
TB220 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
17/07/1996 |
Quảng
Bình |
8.5 |
7.5 |
8 |
Giỏi |
|
221 |
TB221 |
Phan Thị Thu |
Sương |
20/08/1996 |
Gia
Lai |
8.5 |
7 |
7.8 |
Khá |
|
222 |
TB222 |
Nguyễn
Trần Mai |
Thảo |
04/11/1992 |
Gia Lai |
8.5 |
7 |
7.8 |
Khá |
|
223 |
TB223 |
Võ
Thị |
Lợi |
10/08/1968 |
Quảng
Nam |
8 |
5 |
6.5 |
Trung
bình |
|
224 |
TB224 |
Nguyễn |
Anh |
01/10/1969 |
Quảng
Nam |
9 |
5 |
7 |
Trung
bình |
|
225 |
TB225 |
Trần Ngọc |
Độ |
20/09/1995 |
Quảng Nam |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
226 |
TB226 |
Nguyễn
Lê |
Hòa |
20/09/1993 |
Quảng
Bình |
9 |
8 |
8.5 |
Giỏi |
|
227 |
TB227 |
Lê
Thị |
Na |
07/07/1988 |
Nghệ An |
7 |
7 |
7 |
Khá |
|
228 |
TB228 |
Hồ
Trọng |
Nhân |
20/01/1993 |
Gia Lai |
8 |
8 |
8 |
Giỏi |
|
229 |
TB229 |
Lê
Thị Cẩm |
Sa |
10/04/1979 |
Quảng
Nam |
8.5 |
5 |
6.8 |
Trung
bình |
|
230 |
TB230 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Sang |
28/08/1995 |
Gia Lai |
9 |
7 |
8 |
Giỏi |
|
231 |
TB231 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thảo |
01/06/1969 |
Quảng
Nam |
8 |
5.5 |
6.8 |
Trung
bình |
|
232 |
TB232 |
Phan Hồng |
Thắng |
03/09/1993 |
Đà Nẵng |
7.5 |
8 |
7.8 |
Khá |
|
233 |
TB233 |
Lê Thị |
Thúy |
08/10/1994 |
Thanh Hóa |
8 |
7.5 |
7.8 |
Khá |
|
234 |
TB234 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
Trinh |
19/12/1979 |
Quảng
Nam |
8 |
4.5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
235 |
TB235 |
Trần Ngọc |
Trung |
24/02/1996 |
Đăk Lăk |
8.5 |
6 |
7.3 |
Khá |
|
236 |
TB236 |
Võ
Thị Kim |
Vân |
05/01/1971 |
Quảng
Nam |
7.5 |
5 |
6.3 |
Trung
bình |
|
237 |
TB237 |
Văn Thị
Yến |
Xí |
10/10/1965 |
Quảng
Nam |
6.5 |
5 |
5.8 |
Trung
bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|