TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH KHOA ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ KIỂM TRA CCQG TIN HỌC - Trình độ B 
Ngày thi: 28/08/2016
TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH ĐIỂM XẾP LOẠI
Lý thuyết Thực hành TBC
1 TB001 Hà Ngọc Anh 12/12/1995 Quảng Bình 7 7 7 Khá
2 TB002 Võ Nhứt Anh 08/04/1995 Quảng Nam 6.5 5 5.8 Trung bình
3 TB003 Huỳnh Tấn Ân 31/12/1995 Quảng Nam 7 5 6 Trung bình
4 TB004 Lý Tên Bảo 26/11/1994 Đăk Lăk 8.5 6 7.3 Khá
5 TB005 Trần Văn Bắc 08/03/1994 Gia Lai 8 6 7 Khá
6 TB006 Võ Văn Kim Bộ 01/01/1994 Khánh Hòa 8 6 7 Khá
7 TB007 Huỳnh Tuấn Dương 20/12/1996 Kon Tum 8 6 7 Khá
8 TB008 Nguyễn Ngọc Điệp 10/05/1995 Quảng Ngãi 7.5 7.5 7.5 Khá
9 TB009 Hiên Hành 13/02/1994 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
10 TB010 Nguyễn Bá Hiến 08/02/1994 Quảng Trị 6.5 5.5 6 Trung bình
11 TB011 Trần Phước Hòa 20/08/1995 Quảng Nam 8.5 6.5 7.5 Khá
12 TB012 Phạm Ngọc Hùng 22/12/1995 Quảng Nam 7.5 6.5 7 Khá
13 TB013 Võ Nguyên Kỳ 06/07/1995 Quảng Nam 9 6 7.5 Khá
14 TB014 Nguyễn Văn Khánh 12/12/1995 Quảng Ngãi 7.5 7.5 7.5 Khá
15 TB015 Huỳnh Văn Khánh 12/04/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
16 TB016 Huỳnh Công Lân 10/07/1995 Quảng Ngãi 7 7 7 Khá
17 TB017 Nguyễn Thanh Liên 29/08/1995 Quảng Ngãi 8.5 7 7.8 Khá
18 TB018 Trần Văn Lin 01/07/1994 Quảng Ngãi 8.5 6 7.3 Khá
19 TB019 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/10/1995 Thái Bình 8.5 8 8.3 Giỏi
20 TB020 Nguyễn Lưu 16/05/1995 Đăk Lăk 8.5 6 7.3 Khá
21 TB021 Lê Thị Cẩm Ly 15/09/1995 Đăk Lăk 8.5 6.5 7.5 Khá
22 TB022 Trương Thị Ly Na 10/01/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
23 TB023 Đinh Văn Nan 01/01/1994 Quảng Ngãi 7.5 4 5.8 Trung bình
24 TB024 Pháp 08/08/1995 Quảng Nam 5.5 6 5.8 Trung bình
25 TB025 Nguyễn Văn Quyền 08/02/1994 Quảng Nam 7.5 4.5 6 Trung bình
26 TB026 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/02/1996 Quảng Ngãi 8 6 7 Khá
27 TB027 Nguyễn Hồng Sin 08/12/1995 Quảng Nam 8 6 7 Khá
28 TB028 Lê Hữu Tiến 18/06/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
29 TB029 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 23/09/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
30 TB030 Nguyễn Thị Tuyết 04/11/1995 Hà Nam 5 4 4.5 Hỏng
31 TB031 Hoàng Văn Tự 10/01/1995 Quảng Bình 8.5 6.5 7.5 Khá
32 TB032 Dương Văn Tường 18/02/1995 Quảng Nam 8 6 7 Khá
33 TB033 Hồ Nguyên Cát Tường 07/09/1996 Thừa Thiên Huế 8 8 8 Giỏi
34 TB034 Nguyễn Văn Thạch 03/11/1996 Quảng Nam 7.5 6.5 7 Khá
35 TB035 Khúc Thị Thanh 10/03/1996 Hải Dương 7.5 6.5 7 Khá
36 TB036 Nguyễn Đình Thành 06/12/1996 Gia Lai 8 7 7.5 Khá
37 TB037 Trương Quang Thắng 04/04/1993 Đà Nẵng 7.5 8 7.8 Khá
38 TB038 Võ Hữu Thiện 03/02/1996 Quảng Ngãi 8.5 6 7.3 Khá
39 TB039 Lê Minh Thịnh 14/05/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
40 TB040 Nguyễn Thị Phước Thoa 03/10/1994 Quảng Nam 4.5 4 4.3 Hỏng
41 TB041 Nguyễn Viết Thức 17/11/1995 Quảng Nam 8.5 8 8.3 Giỏi
42 TB042 Nguyễn Huyền Trang 10/01/1996 Nghệ An 8.5 6.5 7.5 Khá
43 TB043 Nguyễn Xuân 10/09/1994 Quảng Nam 7.5 8 7.8 Khá
44 TB044 Đặng Thái Việt 23/10/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
45 TB045 Nguyễn Văn Vương 04/06/1994 Quảng Ngãi 8 4 6 Trung bình
46 TB046 Hường Minh Kỳ 30/03/1995 Quảng Ngãi 8 6 7 Khá
47 TB047 Nguyễn Thị Mỹ  Lành 18/12/1995 Đà Nẵng 7 4 5.5 Trung bình
48 TB048 Trần Thị Phương Oanh 04/06/1992 Thừa Thiên Huế 8 7.5 7.8 Khá
49 TB049 Trương Hùng Kỷ 03/01/1974 Thừa Thiên Huế 7 5.5 6.3 Trung bình
50 TB050 Đỗ Thị Sen 20/02/1994 Quảng Nam 6.5 7.5 7 Khá
51 TB051 Lê Thị Hồng Sinh 09/03/1995 Đà Nẵng 6.5 7.5 7 Khá
52 TB052 Nguyễn Thị 21/05/1995 Quảng Nam 7 7 7 Khá
53 TB053 Hứa Dư Quỳnh Châu 04/12/1973 Đà Nẵng 8.5 6 7.3 Khá
54 TB054 Tạ Thị Mỹ Duyên 22/07/1996 Quảng Ngãi 8.5 7 7.8 Khá
55 TB055 Nguyễn Dương Châu Giang 05/03/1980 Đà Nẵng 8.5 7 7.8 Khá
56 TB056 Trần Ngọc 02/06/1994 Quảng Trị 7.5 7 7.3 Khá
57 TB057 Đặng Ngọc Hiếu 28/03/1996 Thừa Thiên Huế 7.5 8 7.8 Khá
58 TB058 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/09/1995 Nghệ An 8 6.5 7.3 Khá
59 TB059 Nguyễn Văn Luật 10/11/1996 Đà Nẵng 8.5 8 8.3 Giỏi
60 TB060 Nguyễn Đăng Nhật Minh 19/04/1988 Quảng Nam 8 8 8 Giỏi
61 TB061 Võ Văn Nam 14/10/1995 Quảng Ngãi 7.5 6.5 7 Khá
62 TB062 Hoàng Thị Oanh 19/03/1996 Quảng Trị 7 7 7 Khá
63 TB063 Nguyễn Thị Thắm 20/03/1996 Phú Yên 8.5 7.5 8 Giỏi
64 TB064 Ngô Thị Tường Vy 28/10/1996 Đà Nẵng 8.5 8 8.3 Giỏi
65 TB065 Huỳnh Thị Thu Hương 19/01/1976 Hà Nội 7.5 7.5 7.5 Khá
66 TB066 Phan  Khánh Minh 02/09/1994 Thừa Thiên Huế 8 7.5 7.8 Khá
67 TB067 Nguyễn Phước Huyền Khải Thư 02/07/1994 Đà Nẵng 8.5 9 8.8 Giỏi
68 TB068 Lê Thị Mỹ Dung 29/06/1982 Hà Tĩnh 7.5 7 7.3 Khá
69 TB069 Phạm Thị  My 06/10/1992 Hải Phòng 7.5 6.5 7 Khá
70 TB070 Nguyễn Quỳnh Phương 09/03/1993 Đà Nẵng 8 8 8 Giỏi
71 TB071 Lê Thị  Phương 10/08/1989 Hà Tĩnh 7.5 6.5 7 Khá
72 TB072 Trương Thị Viễn Vy 13/10/1993 Quảng Nam 8 8 8 Giỏi
73 TB073 Nguyễn Thị Dung 02/12/1987 Thanh Hóa 8.5 8 8.3 Giỏi
74 TB074 Trần Thị Dung 10/05/1990 Quảng Ngãi 8.5 9 8.8 Giỏi
75 TB075 Võ Đình Minh Duy 22/11/1992 Đà Nẵng 9 9.5 9.3 Giỏi
76 TB076 Vũ Lê Hà Giang 24/05/1991 Quảng Ngãi 8.5 7 7.8 Khá
77 TB077 Phạm Văn Hạ 08/02/1990 Quảng Nam 8 7 7.5 Khá
78 TB078 Huỳnh Thị Thanh Hằng 26/05/1996 Quảng Ngãi 7.5 6.5 7 Khá
79 TB079 Lê Thị Minh  Hiếu 09/10/1989 Đà Nẵng 8 6 7 Khá
80 TB080 Ngô Hữu  Lai 01/01/1981 Quảng Nam 8.5 8 8.3 Giỏi
81 TB081 Nguyễn Thị Thu Lệ 24/05/1976 Thanh Hóa 8.5 7.5 8 Giỏi
82 TB082 Lưu Thị Tuyến 12/11/1980 Thanh Hóa 8.5 6.5 7.5 Khá
83 TB083 Nguyễn Trọng  Nghĩa 05/11/1996 Nghệ An 6.5 8 7.3 Khá
84 TB084 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/09/1993 Đà Nẵng 8.5 9.5 9 Giỏi
85 TB085 Lâm Thị Huỳnh Nhạc 10/05/1995 Bình Định 8.5 6 7.3 Khá
86 TB086 Tạ Thị Quỳnh Như 02/09/1994 Quảng Nam 8.5 9.5 9 Giỏi
87 TB087 Nguyễn Nam Phong 18/11/1982 Nghệ An 9 6.5 7.8 Khá
88 TB088 Phạm Thị Quỳnh 15/05/1995 Thanh Hóa 8.5 6.5 7.5 Khá
89 TB089 Nguyễn Thị Tâm 03/10/1996 Đà Nẵng 6.5 6 6.3 Trung bình
90 TB090 Lê Anh Tuấn 01/01/1963 Thừa Thiên Huế 6.5 6 6.3 Trung bình
91 TB091 Trương Thị Tuyết Thanh 04/01/1996 Quảng Bình 7 5.5 6.3 Trung bình
92 TB092 Đinh Thị Hồng Thảo 18/06/1991 Đà Nẵng 7.5 7.5 7.5 Khá
93 TB093 Lê Thị Thanh Thủy 22/02/1990 Quảng Trị 7.5 6.5 7 Khá
94 TB094 Mai Thị Thủy 13/05/1996 Quảng Trị 6.5 7.5 7 Khá
95 TB095 Huỳnh Ngọc Minh Thư 23/01/1994 Đà Nẵng 7 8 7.5 Khá
96 TB096 Đoàn Thị Tường Vi 05/10/1996 Phú Yên 6.5 5 5.8 Trung bình
97 TB097 Lê Phú Vĩnh 01/04/1968 Quảng Nam 6.5 6 6.3 Trung bình
98 TB098 Lê Văn Quốc Anh 17/03/1994 Đà Nẵng 8.5 6 7.3 Khá
99 TB099 Tạ Quốc Trọng Ân 26/06/1995 Gia Lai 8.5 6 7.3 Khá
100 TB100 Lê Chí Công 15/02/1995 Bình Định 8.5 6 7.3 Khá
101 TB101 Hoàng Xuân Cương 02/11/1993 Quảng Trị 8 6.5 7.3 Khá
102 TB102 Hồ Quyết Chí 05/07/1995 Quảng Nam 7.5 6.5 7 Khá
103 TB103 Huỳnh Văn Chung 10/01/1995 Quảng Nam 7.5 4 5.8 Trung bình
104 TB104 Hứa Công Chương 09/05/1995 Đà Nẵng 8.5 6 7.3 Khá
105 TB105 Hồ Văn Dẫn 17/05/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
106 TB106 Trần Vũ Đạt 13/01/1995 Quảng Ngãi 8.5 6 7.3 Khá
107 TB107 Võ Hoàng Điệp 22/03/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
108 TB108 Trần Văn Đỉnh 22/02/1994 Nam Định 8.5 6.5 7.5 Khá
109 TB109 Ngô Văn Định 24/09/1996 Gia Lai 7.5 6.5 7 Khá
110 TB110 Giáp Đình Đoan 11/12/1993 Quảng Nam 7.5 7.5 7.5 Khá
111 TB111 Nguyễn Văn 06/09/1994 Đăk Lăk 8 6.5 7.3 Khá
112 TB112 Nguyễn Tấn Hiệp 21/07/1995 Quảng Nam 8 6 7 Khá
113 TB113 Trần Lê Minh Hiếu 23/04/1995 Quảng Ngãi 8 6 7 Khá
114 TB114 Bùi Ngọc Hiếu 10/08/1995 Quảng Nam 8 6 7 Khá
115 TB115 Đinh Thanh Hùng 02/10/1994 Quảng Ngãi 8.5 6 7.3 Khá
116 TB116 Văn Phú Hùng 15/05/1995 Quảng Nam 7 7 7 Khá
117 TB117 Trần Minh Hùng 16/05/1995 Quảng Nam 8 6 7 Khá
118 TB118 Hoàng Xuân Huy 15/03/1994 Kon Tum 7.5 6.5 7 Khá
119 TB119 Nguyễn Văn Hưng 10/01/1994 Gia Lai 8.5 6 7.3 Khá
120 TB120 KSơr Y Kang 10/03/1995 Phú Yên 7.5 7.5 7.5 Khá
121 TB121 Võ Văn Khôi 07/03/1995 Quảng Nam 8 6.5 7.3 Khá
122 TB122 Zơ Râm Lệnh 25/10/1993 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
123 TB123 Nguyễn Thành Linh 21/04/1995 Quảng Nam 8.5 7.5 8 Giỏi
124 TB124 Nguyễn Thành Luân 26/04/1994 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
125 TB125 Nguyễn Thế Lực 08/10/1995 Quảng Nam 7.5 6.5 7 Khá
126 TB126 A Lương 29/05/1996 Kon Tum 8 6 7 Khá
127 TB127 Nguyễn Thanh Ly 29/07/1995 Gia Lai 7.5 7 7.3 Khá
128 TB128 Nguyễn Thanh Minh 16/05/1995 Quảng Bình 8.5 6 7.3 Khá
129 TB129 Nguyễn Xuân Nam 20/02/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
130 TB130 Võ Thị Quỳnh Như 03/03/1996 Phú Yên 8.5 6.5 7.5 Khá
131 TB131 Phạm Thanh Phát 06/02/1995 Quảng Ngãi 8 4 6 Trung bình
132 TB132 Trần Ngọc Phong 25/03/1996 Quảng Nam 8 4.5 6.3 Trung bình
133 TB133 Trần Hồng Phúc 03/10/1996 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
134 TB134 Nguyễn Duy Phước 08/02/1995 Đà Nẵng 4 5 4.5 Hỏng
135 TB135 Ngô Duy Phước 19/05/1995 Thừa Thiên Huế 8.5 6 7.3 Khá
136 TB136 Nguyễn Đức Quang 19/10/1995 Đà Nẵng 8.5 6 7.3 Khá
137 TB137 Nguyễn Duy Quang 15/07/1995 Hồng Kông 7.5 4.5 6 Trung bình
138 TB138 Văn Công Quốc 14/08/1994 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
139 TB139 Nguyễn Tấn Rin 22/11/1995 Quảng Nam 8 6 7 Khá
140 TB140 Hồ Thanh Sang 05/01/1995 Quảng Ngãi 7.5 6.5 7 Khá
141 TB141 Lương Phú Hoài Sinh 26/07/1994 Đà Nẵng 7.5 5.5 6.5 Trung bình
142 TB142 Đặng Thái Sơn 17/12/1995 Nghệ An 7.5 6.5 7 Khá
143 TB143 Nguyễn Hoàng Sơn 21/07/1995 Quảng Trị 8 6 7 Khá
144 TB144 Huỳnh Ngọc Sơn 27/02/1995 Quảng Nam 8.5 6.5 7.5 Khá
145 TB145 Lê Y Sứ 20/05/1995 Phú Yên 8 4.5 6.3 Trung bình
146 TB146 Nguyễn Hữu Tài 11/06/1996 Quảng Ngãi 8 4.5 6.3 Trung bình
147 TB147 Nguyễn Trọng Tân 20/05/1995 Quảng Nam 8.5 4 6.3 Trung bình
148 TB148 Phan Duy Tân 25/07/1995 Quảng Nam 8 6.5 7.3 Khá
149 TB149 Tôn Nữ Ti Ti 20/05/1996 Đà Nẵng 8.5 6.5 7.5 Khá
150 TB150 Dương Văn Tiên 26/02/1996 Quảng Bình 8 4.5 6.3 Trung bình
151 TB151 Nguyễn Văn Tiển 17/05/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
152 TB152 Huỳnh Thị Tiến 18/03/1995 Quảng Nam 8.5 6.5 7.5 Khá
153 TB153 Huỳnh Tấn Tiến 20/10/1995 Quảng Nam 8 6.5 7.3 Khá
154 TB154 Tiến 21/06/1996 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
155 TB155 Nguyễn Tin 13/02/1994 Quảng Ngãi 8.5 6 7.3 Khá
156 TB156 Đặng Hữu Tín 11/06/1995 Đà Nẵng 8 6 7 Khá
157 TB157 Võ Lâm Tín 21/03/1993 Đà Nẵng 8 6 7 Khá
158 TB158 Dương Trọng Tín 06/06/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
159 TB159 Trần Xuân Tuân 13/09/1994 Quảng Bình 8.5 6 7.3 Khá
160 TB160 Nguyễn Xuân Tuấn 25/04/1995 Nghệ An 8.5 6.5 7.5 Khá
161 TB161 Nguyễn Thanh Tuấn 12/03/1996 Quảng Ngãi 8.5 6 7.3 Khá
162 TB162 Dương Minh Tùng 10/02/1994 Quảng Bình 8 6 7 Khá
163 TB163 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/1995 Bình Định 8.5 6 7.3 Khá
164 TB164 Chung Thành Tùng 02/05/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
165 TB165 Nguyễn Công 01/02/1995 Quảng Nam 8.5 6.5 7.5 Khá
166 TB166 Lê Tự 09/07/1995 Quảng Nam 8.5 6.5 7.5 Khá
167 TB167 Lê Mạnh Tường 12/02/1995 Nghệ An 8.5 6 7.3 Khá
168 TB168 Nguyễn Thành Tựu 24/10/1996 Thừa Thiên Huế 8.5 6 7.3 Khá
169 TB169 Hoàng Như Thanh 12/05/1995 Thừa Thiên Huế 8.5 6 7.3 Khá
170 TB170 Trần Văn Thành 20/01/1994 Quảng Nam 8.5 4 6.3 Trung bình
171 TB171 Trần Viết Thế 06/05/1996 Quảng Bình 7.5 5 6.3 Trung bình
172 TB172 Trần Kim Hoàng Thiên 27/10/1996 Quảng Nam 7.5 4.5 6 Trung bình
173 TB173 Nguyễn Ngọc Thiện 06/02/1995 Quảng Nam 8 4.5 6.3 Trung bình
174 TB174 Hồ Quốc Thịnh 20/04/1996 Quảng Nam 7 4 5.5 Trung bình
175 TB175 Văn Bá Thịnh 14/12/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
176 TB176 Rah Lan Thum 25/12/1993 Gia Lai 8.5 3.5 6 Trung bình
177 TB177 Phạm Thị Mai Thúy 04/01/1995 Quảng Ngãi 8.5 6 7.3 Khá
178 TB178 Võ Ngọc Thức 07/07/1994 Quảng Nam 8.5 4 6.3 Trung bình
179 TB179 Trần Văn Thương 22/09/1996 Quảng Nam 8 4 6 Trung bình
180 TB180 Lê Công Trà 02/10/1995 Bình Định 7 5.5 6.3 Trung bình
181 TB181 Lê Quang Trí 26/02/1995 Quảng Ngãi 8.5 6.5 7.5 Khá
182 TB182 Trần Đình Triều 07/01/1996 Quảng Trị 8.5 6 7.3 Khá
183 TB183 Nguyễn Tất Trinh 10/02/1993 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
184 TB184 Phạm Văn Trọng 26/03/1996 Phú Yên 8.5 4 6.3 Trung bình
185 TB185 Đỗ Việt Trung 20/12/1995 Quảng Ngãi 8 4.5 6.3 Trung bình
186 TB186 Huỳnh Công Vang 10/12/1996 Quảng Ngãi 8 6 7 Khá
187 TB187 Phạm Tường Nguyễn Văn 30/09/1996 Quảng Ngãi 8.5 6 7.3 Khá
188 TB188 Nguyễn Việt 20/01/1995 Quảng Nam 8 6.5 7.3 Khá
189 TB189 Phạm Công Vụ 16/08/1994 Gia Lai 8 6 7 Khá
190 TB190 A Lăng Vuốt 21/07/1994 Quảng Nam 8 4 6 Trung bình
191 TB191 Nguyễn Hoàng Vương 03/06/1994 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
192 TB192 Hiên 15/11/1991 Quảng Nam 8.5 4 6.3 Trung bình
193 TB193 Hồ Công Xinh 05/02/1995 Quảng Nam 8.5 4 6.3 Trung bình
194 TB194 Nguyễn Danh Y 10/01/1995 Quảng Nam 8 6 7 Khá
195 TB195 Nguyễn Như Ý 28/12/1996 Quảng Nam 8 4.5 6.3 Trung bình
196 TB196 Hồ Văn Sanh 19/05/1990 Đà Nẵng 9 6 7.5 Khá
197 TB197 Trương Văn Thanh 04/10/1995 Đà Nẵng 7 7 7 Khá
198 TB198 Trần Thị Mỹ Thành 26/10/1996 Bình Định 8.5 7.5 8 Giỏi
199 TB199 Nguyễn Thanh Tòng 09/01/1993 Đà Nẵng 9 7 8 Giỏi
200 TB200 Xa Tiến Dũng 07/12/1996 Kon Tum 8 7 7.5 Khá
201 TB201 Đặng Nhật Đức 09/03/1996 Quảng Bình 8.5 8 8.3 Giỏi
202 TB202 Trần Quốc Hoàng 07/09/1996 Bình Định 8.5 8 8.3 Giỏi
203 TB203 Nguyễn Thị Ái Hợp 15/06/1995 Bình Định 8.5 6 7.3 Khá
204 TB204 Nguyễn Thị Linh Huệ 22/09/1996 Bình Định 9 6 7.5 Khá
205 TB205 Lê Thị Lan Linh 29/09/1996 Quảng Ngãi 8.5 7 7.8 Khá
206 TB206 Nguyễn Thắng Lợi 19/05/1975 Nghệ An 8.5 6 7.3 Khá
207 TB207 Nguyễn Thị Minh 20/07/1996 Nghệ An 8 6 7 Khá
208 TB208 Bùi Thị Ngân 01/12/1996 Thừa Thiên Huế 7.5 7 7.3 Khá
209 TB209 Nguyễn Đức Tài 27/09/1996 Bình Định 7.5 7 7.3 Khá
210 TB210 Nguyễn Văn Tỉnh 13/03/1996 Quảng Nam 7.5 7 7.3 Khá
211 TB211 Đỗ Văn Tính 20/11/1996 Kon Tum 7.5 6.5 7 Khá
212 TB212 Võ Thị Anh Thư 04/09/1996 Quảng Ngãi 8 7 7.5 Khá
213 TB213 Ngô Thị Tuyết Trinh 08/07/1996 Kon Tum 7.5 7.5 7.5 Khá
214 TB214 Bùi Thị Mỹ Duyên 25/01/1993 Đà Nẵng 8.5 6.5 7.5 Khá
215 TB215 Phan Thị Diệu  Hoa 13/09/1993 Đà Nẵng 7.5 7 7.3 Khá
216 TB216 Trần  Thị  Hường 15/09/1987 Đà Nẵng 7.5 5 6.3 Trung bình
217 TB217 Phạm  Thị  Lành 18/06/1993 Đà Nẵng 7.5 6.5 7 Khá
218 TB218 Huỳnh Thị  Thanh Lộc 09/12/1988 Đà Nẵng 7.5 7 7.3 Khá
219 TB219 Đinh Thị  Giang 27/03/1986 Quảng Nam 7.5 7.5 7.5 Khá
220 TB220 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/07/1996 Quảng Bình 8.5 7.5 8 Giỏi
221 TB221 Phan Thị Thu Sương 20/08/1996 Gia Lai 8.5 7 7.8 Khá
222 TB222 Nguyễn Trần Mai Thảo 04/11/1992 Gia Lai 8.5 7 7.8 Khá
223 TB223 Võ Thị Lợi 10/08/1968 Quảng Nam 8 5 6.5 Trung bình
224 TB224 Nguyễn Anh 01/10/1969 Quảng Nam 9 5 7 Trung bình
225 TB225 Trần Ngọc Độ 20/09/1995 Quảng Nam 8.5 6 7.3 Khá
226 TB226 Nguyễn Lê  Hòa 20/09/1993 Quảng Bình 9 8 8.5 Giỏi
227 TB227 Lê Thị  Na 07/07/1988 Nghệ An 7 7 7 Khá
228 TB228 Hồ Trọng  Nhân 20/01/1993 Gia Lai 8 8 8 Giỏi
229 TB229 Lê Thị Cẩm Sa 10/04/1979 Quảng Nam 8.5 5 6.8 Trung bình
230 TB230 Nguyễn Thị Thanh Sang 28/08/1995 Gia Lai 9 7 8 Giỏi
231 TB231 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/06/1969 Quảng Nam 8 5.5 6.8 Trung bình
232 TB232 Phan Hồng Thắng 03/09/1993 Đà Nẵng 7.5 8 7.8 Khá
233 TB233 Lê Thị Thúy 08/10/1994 Thanh Hóa 8 7.5 7.8 Khá
234 TB234 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 19/12/1979 Quảng Nam 8 4.5 6.3 Trung bình
235 TB235 Trần Ngọc Trung 24/02/1996 Đăk Lăk 8.5 6 7.3 Khá
236 TB236 Võ Thị Kim Vân 05/01/1971 Quảng Nam 7.5 5 6.3 Trung bình
237 TB237 Văn Thị Yến 10/10/1965 Quảng Nam 6.5 5 5.8 Trung bình