TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH KHOA ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
KẾT QUẢ KIỂM  TRA CCQG TIẾNG ANH - Trình độ C
Ngày thi:  28/08/2016
TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH ĐIỂM Điểm TB Xếp loại
Reading & Writing Listening Speaking
1 AC001 Nhâm Sỹ  Cảnh 27/07/1998 Thái Bình 7.5 8 8 7.8 Khá
2 AC002 Lê Việt  Hải 26/09/1987 Đà Nẵng 7.5 7.5 8 7.7 Khá
3 AC003 Phùng Thị Hương Hạnh 1972 Quảng Nam 4.5 4 5 4.5 Hỏng
4 AC004 Văn Thị Thúy Hồng 30/09/1993 Quảng Nam 7 7 8 7.3 Khá
5 AC005 Hoàng Hải Long 25/10/1990 Đà Nẵng 7 6.5 9 7.5 Khá
6 AC006 Đỗ  Thị  Kim Ly 09/05/1981 Thừa Thiên Huế 7 7 7 7 Khá
7 AC007 Trần Thị Thảo Nhi 24/05/1994 Quảng Nam 6 6.5 8 6.8 Trung bình
8 AC008 Hoàng Thị Hà Nhi 14/07/1992 Quảng Trị 7 7 8 7.3 Khá
9 AC009 Nguyễn Ngọc Thạch 10/05/1985 Quảng Nam 7 7 8 7.3 Khá
10 AC010 Lê Thị Thanh Thương 15/08/1994 Quảng Trị 7.5 6.5 7 7 Khá
11 AC011 Trương Vĩnh Vinh 15/02/1989 Quảng Nam 7 6.5 7 6.8 Trung bình
12 AC012 Phạm  Văn  Trọng Ý 22/03/1979 Quảng Nam 7 7 7 7 Khá
13 AC013 Nguyễn Thị  Yến 19/02/1991 Quảng Nam 7 7 8 7.3 Khá
14 AC014 Nguyễn Anh 01/10/1969 Quảng Nam 6 6 7 6.3 Trung bình
15 AC015 Trần Ngọc Độ 20/09/1995 Quảng Nam 7 7 8 7.3 Khá
16 AC016 Nguyễn Lê  Hòa 20/09/1993 Quảng Bình 7.5 8 8 7.8 Khá
17 AC017 Lê Thị  Na 07/07/1988 Nghệ An 7.5 7.5 8 7.7 Khá
18 AC018 Hồ Trọng  Nhân 20/01/1993 Gia Lai 8.5 8.5 9 8.7 Giỏi
19 AC019 Lê Thị Cẩm Sa 10/04/1979 Quảng Nam 6 6 7 6.3 Trung bình
20 AC020 Nguyễn Thị Thanh Sang 28/08/1995 Gia Lai 7.5 6.5 8 7.3 Khá
21 AC021 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/06/1969 Quảng Nam 6.5 6 6 6.2 Trung bình
22 AC022 Phan Hồng Thắng 03/09/1993 Đà Nẵng 7 7.5 7 7.2 Khá
23 AC023 Lê Thị Thúy 08/10/1994 Thanh Hóa 7 7.5 7 7.2 Khá
24 AC024 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 19/12/1979 Quảng Nam 6 6.5 7 6.5 Trung bình
25 AC025 Trần Ngọc Trung 24/02/1996 Đăk Lăk 7.5 7 6.5 7 Khá
26 AC026 Võ Thị Kim Vân 05/01/1971 Quảng Nam 6 6 6 6 Trung bình
27 AC027 Văn Thị Yến 10/10/1965 Quảng Nam 6 6 6 6 Trung bình
28 AC028 Nguyễn Huy Hải 26/12/1987 Đà Nẵng 7 7 8 7.3 Khá