TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH KHOA ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ KIỂM  TRA CCQG TIẾNG ANH - Trình độ B
Ngày thi:28/08/2016  
TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH ĐIỂM Điểm TB Xếp loại
Reading & Writing Listening Speaking
1 AB001 Trần Thị Phương Anh 11/08/1988 Ninh Bình 6 8 7 7 Khá
2 AB002 Trần Văn Minh 09/08/1970 Quảng Ninh 5.5 5.5 7 6 Trung bình
3 AB003 Hoàng Thị Kiều Oanh 06/05/1994 Đăk Lăk 7 8 8 7.7 Khá
4 AB004 Cao Nguyễn Minh Tâm 03/05/1994 Đà Nẵng 7 7 8 7.3 Khá
5 AB005 Vũ Phương Thảo 04/09/1995 Hà Nam 7 7.5 8 7.5 Khá
6 AB006 Nguyễn Huỳnh Thông 04/02/1994 Bình Định 7 7.5 7 7.2 Khá
7 AB007 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/07/1991 Gia Lai 7.5 6.5 8 7.3 Khá
8 AB008 Dương Thị Thùy Trang 20/11/1996 Quảng Bình 7 7 7 7 Khá
9 AB009 Nguyễn Thúy Vy 04/10/1995 Đà Nẵng 8 7 8 7.7 Khá
10 AB010 Nguyễn Thị Huỳnh  Châu 20/10/1996 Đà Nẵng 6.5 7 7.5 7 Khá
11 AB011 Lâm Quỳnh  Nguyệt 01/01/1978 Quảng Nam 5 3 4 4 Hỏng
12 AB012 Đặng Thị Hoàng  Vy 18/08/1995 Đà Nẵng 7 7.5 7 7.2 Khá
13 AB013 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/10/1995 Thái Bình 5 5 5 5 Trung bình
14 AB014 Huỳnh Phi Luận 06/01/1996 Đà Nẵng 6.5 8 8 7.5 Khá
15 AB015 Lưu Xuân Thắng 02/10/1996 Nghệ An 6.5 8 7 7.2 Khá
16 AB016 Nguyễn Xuân 10/09/1994 Quảng Nam 7.5 7.5 7 7.3 Khá
17 AB017 Võ Văn Hảo 28/11/1993 Quảng Ngãi 7 7 7 7 Khá
18 AB018 Trần Thị Thu Hiền 23/05/1996 Quảng Nam 7 7.5 7 7.2 Khá
19 AB019 Nguyễn Thị Phương Hoa 30/12/1968 Quảng Nam 6.5 6 7 6.5 Trung bình
20 AB020 Tạ Thị Khuyên 06/08/1995 Quảng Ngãi 7.5 8 7 7.5 Khá
21 AB021 Võ Thị Kim Lai 01/01/1967 Quảng Nam 5 5.5 7 5.8 Trung bình
22 AB022 H' Thức Niê 07/11/1996 Đăk Lăk 6 5.5 7 6.2 Trung bình
23 AB023 Huỳnh Thị Như Ngọc 19/05/1993 Đà Nẵng 6.5 5.5 7.5 6.5 Trung bình
24 AB024 Nguyễn Hoàng Vy 13/06/1996 Đà Nẵng 5 6.5 6.5 6 Trung bình
25 AB025 Nguyễn  Thị  Hiệp 1968 Quảng Nam 4.5 4 5 4.5 Hỏng
26 AB026 Nguyễn Thành Nhân 21/10/1986 Quảng Nam 7.5 8 7.5 7.7 Khá
27 AB027 Trần Hữu  Thái 02/12/1988 Quảng Bình 7 8 6 7 Khá
28 AB028 Nguyễn Thị Lệ  Vân 18/09/1987 Đà Nẵng 7 8 6.5 7.2 Khá
29 AB029 Lê Văn Quốc Anh 17/03/1994 Đà Nẵng 7 7 8 7.3 Khá
30 AB030 Tạ Quốc Trọng Ân 26/06/1995 Gia Lai 7 7.5 6.5 7 Khá
31 AB031 Lê Chí Công 15/02/1995 Bình Định 6 8 8 7.3 Khá
32 AB032 Hoàng Xuân Cương 02/11/1993 Quảng Trị 7 8.5 6 7.2 Khá
33 AB033 Hồ Quyết Chí 05/07/1995 Quảng Nam 5.5 6 7 6.2 Trung bình
34 AB034 Huỳnh Văn Chung 10/01/1995 Quảng Nam 6 7.5 7.5 7 Khá
35 AB035 Hứa Công Chương 09/05/1995 Đà Nẵng 6.5 7.5 8 7.3 Khá
36 AB036 Hồ Văn Dẫn 17/05/1995 Quảng Nam 6 7.5 8 7.2 Khá
37 AB037 Trần Vũ Đạt 13/01/1995 Quảng Ngãi 6 7 8 7 Khá
38 AB038 Võ Hoàng Điệp 22/03/1995 Quảng Nam 6 7.5 6 6.5 Trung bình
39 AB039 Trần Văn Đỉnh 22/02/1994 Nam Định 5.5 5.5 6.5 5.8 Trung bình
40 AB040 Ngô Văn Định 24/09/1996 Gia Lai 6 7 6 6.3 Trung bình
41 AB041 Giáp Đình Đoan 11/12/1993 Quảng Nam 6 7 8 7 Khá
42 AB042 Nguyễn Văn 06/09/1994 Đăk Lăk 5.5 6.5 6.5 6.2 Trung bình
43 AB043 Nguyễn Tấn Hiệp 21/07/1995 Quảng Nam 6 7 5.5 6.2 Trung bình
44 AB044 Trần Lê Minh Hiếu 23/04/1995 Quảng Ngãi 6 7 6 6.3 Trung bình
45 AB045 Bùi Ngọc Hiếu 10/08/1995 Quảng Nam 6 7 5.5 6.2 Trung bình
46 AB046 Đinh Thanh Hùng 02/10/1994 Quảng Ngãi 6 5 7 6 Trung bình
47 AB047 Văn Phú Hùng 15/05/1995 Quảng Nam 6.5 6.5 6.5 6.5 Trung bình
48 AB048 Trần Minh Hùng 16/05/1995 Quảng Nam 6.5 7 5 6.2 Trung bình
49 AB049 Hoàng Xuân Huy 15/03/1994 Kon Tum 5.5 6 6 5.8 Trung bình
50 AB050 Nguyễn Văn Hưng 10/01/1994 Gia Lai 6 7.5 6 6.5 Trung bình
51 AB051 KSơr Y Kang 10/03/1995 Phú Yên 7.5 8 7 7.5 Khá
52 AB052 Võ Văn Khôi 07/03/1995 Quảng Nam 6 7 5 6 Trung bình
53 AB053 Zơ Râm Lệnh 25/10/1993 Quảng Nam 6 7 5.5 6.2 Trung bình
54 AB054 Nguyễn Thành Linh 21/04/1995 Quảng Nam 6 7 5 6 Trung bình
55 AB055 Nguyễn Thành Luân 26/04/1994 Quảng Nam 5.5 6.5 5 5.7 Trung bình
56 AB056 Nguyễn Thế Lực 08/10/1995 Quảng Nam 6 7 6.5 6.5 Trung bình
57 AB057 A Lương 29/05/1996 Kon Tum 6 7 6.5 6.5 Trung bình
58 AB058 Nguyễn Thanh Ly 29/07/1995 Gia Lai 6 7 5.5 6.2 Trung bình
59 AB059 Nguyễn Thanh Minh 16/05/1995 Quảng Bình 6 7 6.5 6.5 Trung bình
60 AB060 Nguyễn Xuân Nam 20/02/1995 Quảng Nam 6.5 7 5 6.2 Trung bình
61 AB061 Võ Thị Quỳnh Như 03/03/1996 Phú Yên 6.5 8 5 6.5 Trung bình
62 AB062 Phạm Thanh Phát 06/02/1995 Quảng Ngãi 6.5 7.5 7 7 Khá
63 AB063 Trần Ngọc Phong 25/03/1996 Quảng Nam 7 7 7 7 Khá
64 AB064 Trần Hồng Phúc 03/10/1996 Quảng Nam 7 7 7 7 Khá
65 AB065 Nguyễn Duy Phước 08/02/1995 Đà Nẵng 5 4 4 4.3 Hỏng
66 AB066 Ngô Duy Phước 19/05/1995 Thừa Thiên Huế 6.5 6.5 9 7.3 Khá
67 AB067 Nguyễn Đức Quang 19/10/1995 Đà Nẵng 7 7 7 7 Khá
68 AB068 Nguyễn Duy Quang 15/07/1995 Hồng Kông 6.5 6.5 8 7 Khá
69 AB069 Văn Công Quốc 14/08/1994 Quảng Nam 7 7 8 7.3 Khá
70 AB070 Nguyễn Tấn Rin 22/11/1995 Quảng Nam 7.5 7 7 7.2 Khá
71 AB071 Hồ Thanh Sang 05/01/1995 Quảng Ngãi 7 6.5 8 7.2 Khá
72 AB072 Lương Phú Hoài Sinh 26/07/1994 Đà Nẵng 7 7 7 7 Khá
73 AB073 Đặng Thái Sơn 17/12/1995 Nghệ An 6.5 7 6 6.5 Trung bình
74 AB074 Nguyễn Hoàng Sơn 21/07/1995 Quảng Trị 7.5 7 7 7.2 Khá
75 AB075 Huỳnh Ngọc Sơn 27/02/1995 Quảng Nam 7.5 7 7 7.2 Khá
76 AB076 Lê Y Sứ 20/05/1995 Phú Yên 7 7 7 7 Khá
77 AB077 Nguyễn Hữu Tài 11/06/1996 Quảng Ngãi 7 7.5 7.5 7.3 Khá
78 AB078 Nguyễn Trọng Tân 20/05/1995 Quảng Nam 7 7.5 7 7.2 Khá
79 AB079 Phan Duy Tân 25/07/1995 Quảng Nam 7 7 7.5 7.2 Khá
80 AB080 Tôn Nữ Ti Ti 20/05/1996 Đà Nẵng 7 7 8 7.3 Khá
81 AB081 Dương Văn Tiên 26/02/1996 Quảng Bình 6.5 7.5 7.5 7.2 Khá
82 AB082 Nguyễn Văn Tiển 17/05/1995 Quảng Nam 6.5 6.5 6 6.3 Trung bình
83 AB083 Huỳnh Thị Tiến 18/03/1995 Quảng Nam 6.5 7 8 7.2 Khá
84 AB084 Huỳnh Tấn Tiến 20/10/1995 Quảng Nam 7.5 7.5 6 7 Khá
85 AB085 Tiến 21/06/1996 Quảng Nam 7 6.5 8 7.2 Khá
86 AB086 Nguyễn Tin 13/02/1994 Quảng Ngãi 7 7 7.5 7.2 Khá
87 AB087 Đặng Hữu Tín 11/06/1995 Đà Nẵng 7 7 7 7 Khá
88 AB088 Võ Lâm Tín 21/03/1993 Đà Nẵng 6.5 7 6 6.5 Trung bình
89 AB089 Dương Trọng Tín 06/06/1995 Quảng Nam 7 7.5 6.5 7 Khá
90 AB090 Trần Xuân Tuân 13/09/1994 Quảng Bình 6.5 7 6 6.5 Trung bình
91 AB091 Nguyễn Xuân Tuấn 25/04/1995 Nghệ An 7 6.5 6 6.5 Trung bình
92 AB092 Nguyễn Thanh Tuấn 12/03/1996 Quảng Ngãi 7 6.5 6 6.5 Trung bình
93 AB093 Dương Minh Tùng 10/02/1994 Quảng Bình 6.5 7.5 5 6.3 Trung bình
94 AB094 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/1995 Bình Định 6.5 7.5 7.5 7.2 Khá
95 AB095 Chung Thành Tùng 02/05/1995 Quảng Nam 6.5 7 7.5 7 Khá
96 AB096 Nguyễn Công 01/02/1995 Quảng Nam 7 7 8 7.3 Khá
97 AB097 Lê Tự 09/07/1995 Quảng Nam 7 7 7 7 Khá
98 AB098 Lê Mạnh Tường 12/02/1995 Nghệ An 6.5 7 7.5 7 Khá
99 AB099 Nguyễn Thành Tựu 24/10/1996 Thừa Thiên Huế 7 7.5 7 7.2 Khá
100 AB100 Hoàng Như Thanh 12/05/1995 Thừa Thiên Huế 6.5 7.5 7.5 7.2 Khá
101 AB101 Trần Văn Thành 20/01/1994 Quảng Nam 6.5 7.5 8 7.3 Khá
102 AB102 Trần Viết Thế 06/05/1996 Quảng Bình 6.5 7 8 7.2 Khá
103 AB103 Trần Kim Hoàng Thiên 27/10/1996 Quảng Nam 7 7.5 6.5 7 Khá
104 AB104 Nguyễn Ngọc Thiện 06/02/1995 Quảng Nam 7 7 7 7 Khá
105 AB105 Hồ Quốc Thịnh 20/04/1996 Quảng Nam 7 7.5 7 7.2 Khá
106 AB106 Văn Bá Thịnh 14/12/1995 Quảng Nam 7 7 7 7 Khá
107 AB107 Rah Lan Thum 25/12/1993 Gia Lai 6.5 7 8 7.2 Khá
108 AB108 Phạm Thị Mai Thúy 04/01/1995 Quảng Ngãi 6.5 7 8 7.2 Khá
109 AB109 Võ Ngọc Thức 07/07/1994 Quảng Nam 7 7.5 7.5 7.3 Khá
110 AB110 Trần Văn Thương 22/09/1996 Quảng Nam 7 7 7.5 7.2 Khá
111 AB111 Lê Công Trà 02/10/1995 Bình Định 4.5 3 5 4.2 Hỏng
112 AB112 Lê Quang Trí 26/02/1995 Quảng Ngãi 7 7.5 7 7.2 Khá
113 AB113 Trần Đình Triều 07/01/1996 Quảng Trị 7 7.5 8 7.5 Khá
114 AB114 Nguyễn Tất Trinh 10/02/1993 Quảng Nam 7.5 7.5 7.5 7.5 Khá
115 AB115 Phạm Văn Trọng 26/03/1996 Phú Yên 7 7.5 7 7.2 Khá
116 AB116 Đỗ Việt Trung 20/12/1995 Quảng Ngãi 7 7 8 7.3 Khá
117 AB117 Huỳnh Công Vang 10/12/1996 Quảng Ngãi 7 7 7 7 Khá
118 AB118 Phạm Tường Nguyễn Văn 30/09/1996 Quảng Ngãi 7 7 8 7.3 Khá
119 AB119 Nguyễn Việt 20/01/1995 Quảng Nam 7 7 7.5 7.2 Khá
120 AB120 Phạm Công Vụ 16/08/1994 Gia Lai 7 7 7.5 7.2 Khá
121 AB121 A Lăng Vuốt 21/07/1994 Quảng Nam 7 7 7 7 Khá
122 AB122 Nguyễn Hoàng Vương 03/06/1994 Quảng Nam 8 7.5 7 7.5 Khá
123 AB123 Hiên 15/11/1991 Quảng Nam 7 7.5 6.5 7 Khá
124 AB124 Hồ Công Xinh 05/02/1995 Quảng Nam 7 7 8 7.3 Khá
125 AB125 Nguyễn Danh Y 10/01/1995 Quảng Nam 7.5 6.5 7.5 7.2 Khá
126 AB126 Nguyễn Như Ý 28/12/1996 Quảng Nam 7.5 7 7.5 7.3 Khá
127 AB127 Hồ Văn Sanh 19/05/1990 Đà Nẵng 7.5 7 7 7.2 Khá
128 AB128 Trương Văn Thanh 04/10/1995 Đà Nẵng 7.5 6.5 8 7.3 Khá
129 AB129 Trần Thị Mỹ Thành 26/10/1996 Bình Định 7 7 7 7 Khá
130 AB130 Nguyễn Thanh Tòng 09/01/1993 Đà Nẵng 7.5 7.5 7 7.3 Khá
131 AB131 Xa Tiến Dũng 07/12/1996 Kon Tum 7 7 7 7 Khá
132 AB132 Đặng Nhật Đức 09/03/1996 Quảng Bình 6.5 7 8 7.2 Khá
133 AB133 Trần Quốc Hoàng 07/09/1996 Bình Định 7 7.5 7.5 7.3 Khá
134 AB134 Nguyễn Thị ÁI Hợp 15/06/1995 Bình Định 7.5 7 7.5 7.3 Khá
135 AB135 Nguyễn Thị Linh Huệ 22/09/1996 Bình Định 7 7.5 7.5 7.3 Khá
136 AB136 Lê Thị Lan Linh 29/09/1996 Quảng Ngãi 7 7 7 7 Khá
137 AB137 Nguyễn Thắng Lợi 19/05/1975 Nghệ An 6.5 6 7 6.5 Trung bình
138 AB138 Nguyễn Thị Minh 20/07/1996 Nghệ An 7.5 7 8 7.5 Khá
139 AB139 Bùi Thị Ngân 01/12/1996 Thừa Thiên Huế 7 7 7 7 Khá
140 AB140 Nguyễn Đức Tài 27/09/1996 Bình Định 8.5 7.5 7 7.7 Khá
141 AB141 Nguyễn Văn Tỉnh 13/03/1996 Quảng Nam 8 7 7 7.3 Khá
142 AB142 Đỗ Văn Tính 20/11/1996 Kon Tum 6.5 7 7.5 7 Khá
143 AB143 Võ Thị Anh Thư 04/09/1996 Quảng Ngãi 7.5 6.5 7.5 7.2 Khá
144 AB144 Ngô Thị Tuyết Trinh 08/07/1996 Kon Tum 7 7 7 7 Khá
145 AB145 Bùi Thị Mỹ Duyên 25/01/1993 Đà Nẵng 7 7.5 7 7.2 Khá
146 AB146 Phan Thị Diệu  Hoa 13/09/1993 Đà Nẵng 7 7.5 7.5 7.3 Khá
147 AB147 Trần  Thị  Hường 15/09/1987 Đà Nẵng 7 7.5 7 7.2 Khá
148 AB148 Phạm  Thị  Lành 18/06/1993 Đà Nẵng 7 7.5 7 7.2 Khá
149 AB149 Huỳnh Thị  Thanh Lộc 09/12/1988 Đà Nẵng 6.5 7 8 7.2 Khá
150 AB150 Đinh Thị  Giang 27/03/1986 Quảng Nam 7.5 8 9 8.2 Giỏi
151 AB151 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/07/1996 Quảng Bình 7.5 8 7 7.5 Khá
152 AB152 Phan Thị Thu Sương 20/08/1996 Gia Lai 7.5 7.5 7.5 7.5 Khá
153 AB153 Nguyễn Trần Mai Thảo 04/11/1992 Gia Lai 9 7 9 8.3 Giỏi
154 AB154 Võ Thị Lợi 10/08/1968 Quảng Nam 6.5 6.5 7 6.7 Trung bình