BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
CĐ BÁCH KHOA ĐÀ NẴNG |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP |
CAO ĐẲNG
- HỆ CHÍNH QUI- KHÓA 6 (2013-2016)- NGÀNH ĐIỀU
DƯỠNG |
KHÓA THI NGÀY:
14/6/2016 |
Kèm theo Quyết định
số:……/QĐ-CĐBK-ĐT ngày….tháng 6 năm 2016 của
Hiệu trưởng trường Cao đẳng Bách Khoa
Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
Giới tính |
KQRL toàn khóa |
GDQP |
GDTC |
ĐTB toàn khóa |
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP |
Điểm TBC TN |
Xếp loại Tốt nghiệp |
Ghi chú |
Khoa học Mac-Lênin |
Cơ
sở ngành |
Chuyên
ngành |
1 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Ân |
20/07/1994 |
Nữ |
X.sắc |
Đạt |
Đạt |
7.74 |
8 |
8 |
8 |
7.76 |
Khá |
DD6A1 |
2 |
Đỗ
Thị |
Bé |
10/05/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.94 |
8 |
9 |
7 |
7.93 |
Khá |
DD6A1 |
3 |
Hồ Thị
Kim |
Chi |
25/12/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.36 |
8 |
8 |
9 |
7.44 |
Khá |
DD6A1 |
4 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
Diễm |
17/07/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.50 |
9 |
8 |
6 |
7.45 |
Khá |
DD6A1 |
5 |
Nguyễn
Thị |
Dung |
06/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.44 |
8 |
8 |
8 |
7.48 |
Khá |
DD6A1 |
6 |
Hoàng Thị |
Duyên |
14/11/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.71 |
8 |
8 |
7 |
7.69 |
Khá |
DD6A1 |
7 |
Nguyễn
Thị Thảo |
Duyên |
13/01/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.28 |
7 |
9 |
5 |
7.23 |
Khá |
DD6A1 |
8 |
Hoàng Thị Linh |
Giang |
12/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.17 |
7 |
8 |
6 |
7.14 |
Khá |
DD6A1 |
9 |
Đặng
Thị Thu |
Hà |
18/12/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.44 |
8 |
8 |
8 |
7.48 |
Khá |
DD6A1 |
10 |
Trần Ngọc |
Hà |
02/06/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.01 |
8 |
8 |
9 |
8.05 |
Giỏi |
DD6A1 |
11 |
Ngô Thị |
Hạnh |
16/11/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.16 |
8 |
9 |
10 |
8.26 |
Giỏi |
DD6A1 |
12 |
Thái Thị
Mỹ |
Hạnh |
23/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.45 |
7 |
9 |
7 |
7.48 |
Khá |
DD6A1 |
13 |
Mạc Thị
Thúy |
Ḥa |
15/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.49 |
8 |
8 |
8 |
7.52 |
Khá |
DD6A1 |
14 |
Vơ Thị |
Hồng |
22/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.91 |
7 |
8 |
7 |
7.87 |
Khá |
DD6A1 |
15 |
Cao Thị Thanh |
Huyền |
01/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.12 |
7 |
8 |
8 |
8.11 |
Giỏi |
DD6A1 |
16 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Huyền |
02/07/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.50 |
9 |
8 |
7 |
7.49 |
Khá |
DD6A1 |
17 |
Trần
Nguyễn Kim |
Hương |
17/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.34 |
8 |
9 |
6 |
7.33 |
Khá |
DD6A1 |
18 |
Nguyễn
Thị Nhật |
Lan |
30/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.23 |
9 |
5 |
6 |
7.12 |
Khá |
DD6A1 |
19 |
Nguyễn
Thị Bích |
Liên |
25/05/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.99 |
9 |
8 |
8 |
7.99 |
Khá |
DD6A1 |
20 |
Phạm Thị |
Luyến |
20/06/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.37 |
9 |
9 |
9 |
8.42 |
Giỏi |
DD6A1 |
21 |
Phạm Thị
Ly |
Ly |
16/07/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.82 |
8 |
8 |
9 |
7.87 |
Khá |
DD6A1 |
22 |
Nguyễn
Thị Trà |
My |
10/07/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.63 |
9 |
8 |
7 |
7.62 |
Khá |
DD6A1 |
23 |
Vơ Thị
Hằng |
Nga |
28/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.74 |
8 |
7 |
8 |
7.73 |
Khá |
DD6A1 |
24 |
Nguyễn Thiên
Bảo |
Ngọc |
07/02/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.99 |
9 |
8 |
7 |
7.95 |
Khá |
DD6A1 |
25 |
Nguyễn
Thị |
Nguyên |
22/02/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.82 |
8 |
8 |
8 |
7.83 |
Khá |
DD6A1 |
26 |
Lê Thị
Hồng |
Nhi |
20/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.58 |
8 |
8 |
5 |
7.48 |
Khá |
DD6A1 |
27 |
Nguyễn
Hạnh |
Nhi |
05/08/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.47 |
9 |
7 |
5 |
7.36 |
Khá |
DD6A1 |
28 |
Hoàng Thị |
Phiếm |
04/08/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.55 |
8 |
8 |
7 |
7.54 |
Khá |
DD6A1 |
29 |
Hồ Thị
Mỹ |
Phước |
20/09/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.79 |
8 |
8 |
9 |
7.85 |
Khá |
DD6A1 |
30 |
Đào Thị |
Phượng |
22/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.90 |
8 |
8 |
9 |
7.95 |
Khá |
DD6A1 |
31 |
Huỳnh Thị |
Phượng |
24/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.37 |
8 |
7 |
5 |
7.26 |
Khá |
DD6A1 |
32 |
Nguyễn
Thị Hàn |
Quyên |
14/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.29 |
8 |
8 |
9 |
7.38 |
Khá |
DD6A1 |
33 |
Trần Thị
Đỗ |
Quyên |
06/05/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.55 |
8 |
8 |
7 |
7.54 |
Khá |
DD6A1 |
34 |
Lê Văn |
Sành |
18/05/1994 |
Nam |
X.sắc |
Đạt |
Đạt |
8.14 |
8 |
8 |
9 |
8.17 |
Giỏi |
DD6A1 |
35 |
Trần Thị
Ánh |
Sự |
12/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.63 |
9 |
9 |
5 |
7.56 |
Khá |
DD6A1 |
36 |
Hà Thị Thu |
Thảo |
20/09/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.72 |
9 |
9 |
8 |
7.77 |
Khá |
DD6A1 |
37 |
Hồ Thị |
Thiệt |
28/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.79 |
9 |
7 |
8 |
7.78 |
Khá |
DD6A1 |
38 |
Lê Thị |
Thông |
08/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.29 |
8 |
9 |
9 |
8.34 |
Giỏi |
DD6A1 |
39 |
Trần Thị
Minh |
Thư |
25/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.65 |
8 |
9 |
7 |
7.66 |
Khá |
DD6A1 |
40 |
Trần Thị
Anh |
Trang |
06/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.14 |
7 |
8 |
7 |
7.15 |
Khá |
DD6A1 |
41 |
Nguyễn
Trần Diễm |
Trinh |
19/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.90 |
8 |
8 |
6 |
7.83 |
Khá |
DD6A1 |
42 |
Nguyễn
Thị Ánh |
Tuyết |
15/09/1995 |
Nữ |
X.sắc |
Đạt |
Đạt |
8.56 |
9 |
8 |
9 |
8.56 |
Giỏi |
DD6A1 |
43 |
Nguyễn
Trần Tường |
Vi |
22/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.90 |
7 |
8 |
8 |
7.91 |
Khá |
DD6A1 |
44 |
Lê Dương |
Vương |
27/01/1994 |
Nam |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.12 |
9 |
8 |
7 |
7.13 |
Khá |
DD6A1 |
1 |
Lê Thị
Hải |
Anh |
01/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.08 |
7 |
8 |
6 |
7.99 |
Khá |
DD6A2 |
2 |
Trịnh Thị
Lâm |
Anh |
17/11/1995 |
Nữ |
X.sắc |
Đạt |
Đạt |
7.81 |
7 |
7 |
9 |
7.84 |
Khá |
DD6A2 |
3 |
Trần Thị
Mỹ |
Hằng |
08/07/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.71 |
7 |
8 |
8 |
7.73 |
Khá |
DD6A2 |
4 |
Nguyễn Duy |
Huyên |
29/07/1994 |
Nam |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.47 |
7 |
9 |
8 |
7.54 |
Khá |
DD6A2 |
5 |
Hồ
Đăng Thái |
Khanh |
11/10/1995 |
Nam |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.32 |
6 |
8 |
6 |
7.29 |
Khá |
DD6A2 |
6 |
Trần Thị |
Lan |
01/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.50 |
8 |
7 |
6 |
7.42 |
Khá |
DD6A2 |
7 |
Hoàng Thị
Nhật |
Linh |
14/02/1994 |
Nữ |
X.sắc |
Đạt |
Đạt |
8.39 |
8 |
8 |
6 |
8.28 |
Giỏi |
DD6A2 |
8 |
Trần Thị
Mỹ |
Linh |
19/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.71 |
9 |
8 |
6 |
7.65 |
Khá |
DD6A2 |
9 |
Hoàng Thị Ly |
Ly |
24/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.59 |
9 |
9 |
6 |
8.50 |
Giỏi |
DD6A2 |
10 |
Trương
Thị Trà |
My |
04/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.19 |
8 |
8 |
7 |
7.20 |
Khá |
DD6A2 |
11 |
Phạm Thị
Gia |
Mỹ |
25/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.11 |
9 |
9 |
9 |
8.17 |
Giỏi |
DD6A2 |
12 |
Nguyễn Hoài |
Nhơn |
03/01/1995 |
Nam |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.45 |
8 |
8 |
8 |
7.49 |
Khá |
DD6A2 |
13 |
Tôn Nữ
Nhật |
Nhung |
10/09/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.76 |
9 |
9 |
6 |
7.72 |
Khá |
DD6A2 |
14 |
Nguyễn
Thị Lan |
Phương |
20/02/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.92 |
8 |
9 |
8 |
7.95 |
Khá |
DD6A2 |
15 |
Phạm Thị
Hoài |
Quyên |
28/12/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.75 |
8 |
9 |
6 |
7.71 |
Khá |
DD6A2 |
16 |
Nguyễn Anh |
Sơn |
14/07/1993 |
Nam |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.58 |
8 |
9 |
8 |
7.63 |
Khá |
DD6A2 |
17 |
Hoàng Thị |
Thảo |
02/05/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.72 |
8 |
9 |
9 |
7.81 |
Khá |
DD6A2 |
18 |
Lư Thị
Phương |
Thảo |
29/11/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.87 |
8 |
9 |
8 |
7.91 |
Khá |
DD6A2 |
19 |
Nguyễn
Thị |
Thắm |
06/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.03 |
9 |
8 |
8 |
8.03 |
Giỏi |
DD6A2 |
20 |
Trần Thị |
Thê |
04/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.02 |
8 |
9 |
6 |
7.97 |
Khá |
DD6A2 |
21 |
Nguyễn
Thị Ư |
Thiện |
15/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.94 |
7 |
9 |
8 |
7.97 |
Khá |
DD6A2 |
22 |
Nguyễn Lê Vi |
Thịnh |
20/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.60 |
8 |
8 |
8 |
7.62 |
Khá |
DD6A2 |
23 |
Lê Thị |
Thơm |
25/08/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.63 |
7 |
8 |
7 |
7.61 |
Khá |
DD6A2 |
24 |
Hồ Thị
Bích |
Thuận |
03/05/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.86 |
8 |
8 |
6 |
7.79 |
Khá |
DD6A2 |
25 |
Trương
Thị |
Thuận |
06/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.86 |
7 |
8 |
6 |
7.79 |
Khá |
DD6A2 |
26 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Thủy |
01/01/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.63 |
7 |
8 |
8 |
7.65 |
Khá |
DD6A2 |
27 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thủy |
28/06/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.80 |
9 |
8 |
7 |
7.78 |
Khá |
DD6A2 |
28 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Trang |
20/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.58 |
9 |
9 |
8 |
7.63 |
Khá |
DD6A2 |
29 |
Phạm Thị
Thùy |
Trang |
16/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.22 |
9 |
8 |
7 |
8.17 |
Giỏi |
DD6A2 |
30 |
Đỗ
Thị |
Trà |
05/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.96 |
8 |
8 |
8 |
7.96 |
Khá |
DD6A2 |
31 |
Đoàn Thị
Bích |
Trâm |
19/09/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.12 |
9 |
9 |
7 |
8.09 |
Giỏi |
DD6A2 |
32 |
Nguyễn
Thị Ánh |
Tuyết |
08/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.53 |
9 |
9 |
8 |
7.59 |
Khá |
DD6A2 |
33 |
Lê Tấn |
Vương |
18/12/1995 |
Nam |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.45 |
7 |
8 |
5 |
7.36 |
Khá |
DD6A2 |
34 |
Bùi Thị |
Ư |
17/11/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.83 |
8 |
9 |
6 |
7.79 |
Khá |
DD6A2 |
1 |
Phạm Thị
Lan |
Anh |
10/07/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.62 |
7 |
8 |
7 |
7.60 |
Khá |
DD6A3 |
2 |
Hồ Thị
Hồng |
Châu |
01/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.48 |
7 |
8 |
8 |
7.52 |
Khá |
DD6A3 |
3 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
19/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.78 |
9 |
8 |
7 |
7.75 |
Khá |
DD6A3 |
4 |
Nguyễn
Thị Thu |
Giang |
04/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.78 |
8 |
8 |
6 |
7.72 |
Khá |
DD6A3 |
5 |
Siu |
H'Liơng |
28/02/1991 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.49 |
9 |
9 |
9 |
7.59 |
Khá |
DD6A3 |
6 |
Nguyễn
Thị |
Hiệp |
01/07/1993 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.36 |
8 |
8 |
6 |
7.32 |
Khá |
DD6A3 |
7 |
Cao Thị Xuân |
Hội |
05/12/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.41 |
6 |
9 |
8 |
7.48 |
Khá |
DD6A3 |
8 |
Văn Thị |
Huệ |
22/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.27 |
6 |
8 |
6 |
7.23 |
Khá |
DD6A3 |
9 |
Nguyễn
Thị Lệ |
Huyền |
28/02/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
6.86 |
8 |
8 |
8 |
6.94 |
TB Khá |
DD6A3 |
10 |
Lê Thị |
Hương |
20/02/1994 |
Nữ |
X.sắc |
Đạt |
Đạt |
8.04 |
8 |
7 |
7 |
7.97 |
Khá |
DD6A3 |
11 |
Trần Thị
Kim |
Hương |
12/02/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.09 |
8 |
7 |
6 |
7.05 |
Khá |
DD6A3 |
12 |
H Ly Ha |
Kbuôr |
10/08/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.86 |
8 |
9 |
6 |
7.82 |
Khá |
DD6A3 |
13 |
Cao Thị Thu |
Lan |
11/05/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.42 |
8 |
8 |
6 |
7.38 |
Khá |
DD6A3 |
14 |
Trần Thị
Mỹ |
Lệ |
17/02/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.55 |
9 |
7 |
8 |
7.56 |
Khá |
DD6A3 |
15 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
12/10/1993 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.10 |
8 |
9 |
6 |
7.11 |
Khá |
DD6A3 |
16 |
Ngô Ngọc |
Linh |
10/10/1995 |
Nam |
X.sắc |
Đạt |
Đạt |
7.73 |
8 |
7 |
8 |
7.72 |
Khá |
DD6A3 |
17 |
Bùi Thị Kim |
Loan |
08/05/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.78 |
9 |
7 |
8 |
7.77 |
Khá |
DD6A3 |
18 |
Lê Thị Minh |
Lư |
17/07/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.63 |
8 |
7 |
8 |
7.63 |
Khá |
DD6A3 |
19 |
Phạm Thị |
Nga |
20/10/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.71 |
9 |
7 |
7 |
7.66 |
Khá |
DD6A3 |
20 |
Phạm Thị |
Ngàn |
10/10/1993 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.24 |
9 |
8 |
6 |
8.14 |
Giỏi |
DD6A3 |
21 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Nhàn |
22/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.55 |
9 |
8 |
6 |
7.50 |
Khá |
DD6A3 |
22 |
Mai Thị
Hạnh |
Nhân |
12/07/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.81 |
9 |
9 |
9 |
7.89 |
Khá |
DD6A3 |
23 |
Lê Thị
Diễm |
Phương |
26/01/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.27 |
8 |
8 |
7 |
7.28 |
Khá |
DD6A3 |
24 |
Nguyễn
Thị Kim |
Phượng |
08/04/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.63 |
7 |
8 |
8 |
7.65 |
Khá |
DD6A3 |
25 |
Nguyễn
Thị Thu |
Sương |
09/12/1994 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.24 |
9 |
6 |
6 |
7.15 |
Khá |
DD6A3 |
26 |
Nguyễn
Thị |
Thơm |
18/07/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.71 |
9 |
8 |
6 |
7.64 |
Khá |
DD6A3 |
27 |
Vũ Thị |
Thủy |
16/11/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.82 |
8 |
8 |
6 |
7.75 |
Khá |
DD6A3 |
28 |
Trần Thị
Hải |
Trinh |
14/05/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
8.14 |
9 |
8 |
6 |
8.05 |
Giỏi |
DD6A3 |
29 |
Huỳnh Thị
Thanh |
Truyền |
12/08/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.40 |
8 |
8 |
9 |
7.48 |
Khá |
DD6A3 |
30 |
Nguyễn Minh |
Truyện |
20/03/1995 |
Nam |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.24 |
7 |
8 |
6 |
7.21 |
Khá |
DD6A3 |
31 |
Đinh Thị
Yến |
Vân |
28/03/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.66 |
7 |
8 |
9 |
7.72 |
Khá |
DD6A3 |
32 |
Nguyễn
Thị |
Xuân |
05/05/1995 |
Nữ |
Tốt |
Đạt |
Đạt |
7.45 |
9 |
7 |
8 |
7.46 |
Khá |
DD6A3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|